Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
6821 |
TCVN 8400-19:2014Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 19: Bệnh phó thương hàn lợn Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 19: Salmonellosis in pig |
6822 |
TCVN 8400-20:2014Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 20: Bệnh đóng dấu lợn Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 20: Swine erysipelas |
6823 |
TCVN 8400-21:2014Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 21: Hội chứng rối loạn sinh sản và hô hấp ở lợn Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 21: Porcine reproductive and respiratory syndrome (PRRS) |
6824 |
TCVN 8400-22:2014Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 22: Bệnh giả dại ở lợn Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 22: Aujeszky\'s disease |
6825 |
TCVN 8400-23:2014Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 23: Bệnh ung khí thán Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 23: Blackleg disease |
6826 |
TCVN 8400-24:2014Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 24: Bệnh viêm phế quản truyền nhiễm Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 24: Infectious bronchitis disease |
6827 |
TCVN 8400-25:2014Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 25: Bệnh cúm lợn Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 25: Swine influenza |
6828 |
TCVN 8400-26:2014Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 26: Bệnh cúm gia cầm H5N1 Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 26: Avian influenza H5N1 |
6829 |
TCVN 8400-27:2014Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 27: Bệnh sán lá gan Animal disease. Diagnostic procedure. Part 27: Fasciolosis |
6830 |
TCVN 8400-28:2014Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 28: Bệnh viêm ruột hoại tử do vi khuẩn clostridium perfringens Animal disease. Diagnostic procedure. Part 28: Necrotic enteritis cause by clostridium perfringens |
6831 |
TCVN 8685-10:2014Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 10: Văc xin vô hoạt phòng bệnh lở mồm long móng (FMD) Vaccine testing procedure - Part 10: Foot and mouth disease vaccine, inactivated |
6832 |
TCVN 8685-11:2014Quy trình kiểm nghiệm vắc xin Phần 11: Văc xin vô hoạt phòng bệnh phù đầu gà (CORYZA) Vaccine testing procedure - Part 11: Haemophilus paragallinarum vaccine, inactevated |
6833 |
TCVN 8685-12:2014Quy trình kiểm nghiệm vắc xin Phần 12: Văc xin nhược độc, đông khô phòng hội chứng rối loạn hô hấp và sinh sản ở lợn (PRRS) Vaccine testing procedure - Part 12: Porcine reproductive and respiratory syndrome vaccine, living |
6834 |
TCVN 8685-13:2014Quy trình kiểm nghiệm vắc xin Phần 13: Văc xin vô hoạt phòng hội chứng rối loạn hô hấp và sinh sản ở lợn (PRRS) Vaccine testing procedure - Part 13: Porcine reproductive and respiratory syndrome vaccine, lnactivated |
6835 |
TCVN 8685-9:2014Quy trình kiểm nghiệm vắc xin Phần 9: Văc xin vô hoạt phòng bệnh cúm gia cầm A/H5N1 Vaccine testing procedure - Part 9: Avian infuenza A/H5N1 vaccine |
6836 |
TCVN 9123:2014Thức ăn chăn nuôi - Thuật ngữ và định nghĩa Animal feedstuffs - Terms and definitions |
6837 |
TCVN 9388:2014Cá nước ngọt - Giống cá bống - Yêu cầu kỹ thuật Freshwater fishes - Stock of spinibarbus denticulatus - Technical requirements |
6838 |
TCVN 9389:2014Giống tôm càng xanh – Yêu cầu kỹ thuật Stock of giant freshwater prawn - Technical requirements |
6839 |
TCVN 9780:2014Mật ong - Xác định dư lượng chloramphenicol bằng kỹ thuật sắc ký lỏng ghép khối phổ LC-MS-MS Honey - Determination of chloramphenicol residue by liquid chromatography mass - spectrometry LC-MS-MS |
6840 |
TCVN 9801-3:2014Công nghệ thông tin – Kỹ thuật an toàn – An toàn mạng – Phần 3: Các kịch bản kết nối mạng tham chiếu – Nguy cơ, kỹ thuật thiết kế và các vấn đề kiểm soát Information technology - Security techniques - Network security - Part 3: Reference networking scenarios - Threats, design techniques and control issues |