-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6314:2013Latex cao su thiên nhiên cô đặc - Các loại ly tâm hoặc kem hóa được bảo quản bằng amoniac - Yêu cầu kỹ thuật Natural rubber latex concentrate -- Centrifuged or creamed, ammonia-preserved types -- Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4509:2013Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Xác định các tính chất ứng suất - giãn dài khi kéo System of quality characteristics of building products - Steel structures - nomenclature of characteristics |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN ISO/IEC TS 17023:2015Đánh giá sự phù hợp. Hướng dẫn xác định thời lượng đánh giá chứng nhận hệ thống quản lý. 14 Conformity assessment -- Guidelines for determining the duration of management system certification audits |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |