-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6451-2:1998Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 2: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị Rules for the classification and construction of hight speed crafts. Part 2: Hull structure and equipment |
196,000 đ | 196,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN ISO/TS 16949:2004Hệ thống quản lý chất lượng. Yêu cầu cụ thể đối với việc áp dụng TCVN ISO 9001:2000 tại tổ chức chế tạo ô tô và bộ phận dịch vụ liên quan Quality management systems. Particular requirements for application of TCVN ISO 9001:2000 for automotive production and relevant service part organizations |
316,000 đ | 316,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5384:1991Dầu thô. Xác định hàm lượng natri và kali bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Crude oil. Determination of sodium and potassium content by atomic absorption spectrophotometry |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN ISO/IEC TS 17023:2015Đánh giá sự phù hợp. Hướng dẫn xác định thời lượng đánh giá chứng nhận hệ thống quản lý. 14 Conformity assessment -- Guidelines for determining the duration of management system certification audits |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 662,000 đ |