Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.536 kết quả.
Searching result
6641 |
TCVN 9851:2013Chất dẻo. Xác định tác động khi phơi nhiễm với nhiệt ẩm, bụi nước và mù muối Plastics. Determination of the effects of exposure to damp heat, water spray and salt mist |
6642 |
TCVN 9850:2013Chất dẻo. Xác định độ giòn bằng va đập Plastics. Determination of the brittleness temperature by impact |
6643 |
TCVN 9849-3:2013Chất dẻo. Phương pháp phơi nhiễm với bức xạ mặt trời. Phần 3 : Sự phong hóa tăng cường bằng bức xạ mặt trời tập trung Plastics. Methods of exposure to solar radiation. Part 3: Intensified weathering using concentrated solar radiation |
6644 |
TCVN 9849-2:2013Chất dẻo. Phương pháp phơi nhiễm với bức xạ mặt trời. Phần 2 : Sự phong hóa trực tiếp và phơi nhiễm sau kính cửa sổ Plastics. Methods of exposure to solar radiation. Part 2: Direct weathering and exposure behind window glass |
6645 |
TCVN 9848:2013Chất dẻo. Khí quyển tiêu chuẩn cho ổn định và thử nghiệm Plastics. Standard atmospheres for conditioning and testing |
6646 |
TCVN 9849-1:2013Chất dẻo. Phương pháp phơi nhiễm với bức xạ mặt trời. Phần 1 : Hướng dẫn chung Plastics. Methods of exposure to solar radiation. Part 1: General guidance |
6647 |
TCVN 9844:2013Yêu cầu thiết kế, thi công và nghiệm thu vải địa kỹ thuật trong xây dựng nền đắp trên đất yếu Requirements of design, construction and acceptance of geotextiles in embankment construction on soft ground |
6648 |
TCVN 9847:2013Chất dẻo. Xác định ảnh hưởng khi ngâm trong hóa chất lỏng Plastics. Methods of test for the determination of the effects of immersion in liquid chemicals |
6649 |
|
6650 |
TCVN 9846:2013Quy trình thí nghiệm xuyên tĩnh có đo áp lực nước lỗ rỗng (CPTu) Standard test method for piezocone penetration testing of soils (CPTu) |
6651 |
TCVN 9843:2013Xác định mô đun đàn hồi của vật liệu đá gia cố chất kết dính vô cơ trong phòng thí nghiệm Standard test method in the laboratory for resilient modulus of nonorganic adhesive substance stabilizied aggregate meterial |
6652 |
|
6653 |
TCVN 9841:2013Ống thép không gỉ thích hợp để tạo ren theo TCVN 7701-1 (ISO 7-1) Stainless steel tubes suitable for screwing in accordance with TCVN 7701-1 (ISO 7-1) |
6654 |
TCVN 9842:2013Xử lý nền đất yếu bằng phương pháp cố kết hút chân không có màng kín khí trong xây dựng các công trình giao thông. Thi công và nghiệm thu Vacuum consolidation method with sealed membrance for soft ground improvement in transport. Construction and acceptance. |
6655 |
TCVN 9839:2013Ống thép đầu bằng, hàn và không hàn - Kích thước và khối lượng trên một mét dài. Plain end steel tubes, welded and seamless - General tables of dimensions and masses per unit length |
6656 |
TCVN 9838:2013Hệ thống đường ống. Phụ tùng đường ống bằng thép không gỉ được tạo ren theo TCVN 7701-1 (ISO 7-1) Pipework. Stainless steel fittings threaded in accordance with TCVN 7701-1 (ISO 7-1) |
6657 |
TCVN 9837:2013Phụ tùng đường ống thép hợp kim và không hợp kim hàn giáp mép Non-alloy and alloy steel butt-welding fittings |
6658 |
TCVN 9836:2013Đầu nối ống ren bằng thép không gỉ dùng trong công nghiệp thực phẩm Stainless steel threaded couplings for the food industry |
6659 |
TCVN 9830:2013Bản phát hành phim màu 35mm. Yêu cầu kỹ thuật về âm thanh 35mm colour motion picture release prints. Technical requirements for sound |
6660 |
TCVN 9831:2013Băng hình, đĩa hình phim video. Bản gốc. Yêu cầu kỹ thuật về hình ảnh và âm thanh và phương pháp kiểm tra Video tapes and video discs. Master. Image and audio technical requirements and verification methods |