Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 682 kết quả.

Searching result

641

TCVN 3987:1985

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Quy tắc sửa đổi hồ sơ thi công

642

TCVN 4087:1985

Sử dụng máy xây dựng. Yêu cầu chung

Use of construction machinery. General requirements

643

TCVN 3887:1984

Ren tựa. Dung sai

Buttress threads. Tolerances

644

TCVN 3787:1983

Rơle điện. Thuật ngữ và định nghĩa

Electrical relays. Terms and definitions

645

TCVN 3870:1983

Feromangan. Phương pháp xác định hàm lượng cacbon

Ferromanganese - Method for the determination of carbon content

646

TCVN 3871:1983

Feromangan. Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh

Ferromanganese - Method for the determination of sulphur content

647

TCVN 3872:1983

Feromangan. Phương pháp xác định hàm lượng silic

Ferromanganese - Method for the determination of silicon content

648

TCVN 3873:1983

Feromangan. Phương pháp xác định hàm lượng photpho

Ferromanganese. Determination of phosphorus content

649

TCVN 3874:1983

Điện trở và tụ điện không đổi. Dãy trị số điện trở và điện dung danh định

Fixed resistors and capacitors. Series of rated resistance and capacitance values

650

TCVN 3875:1983

Điện trở và tụ điện. Dãy sai số cho phép trị số điện trở và điện dung

Resistors and capacitors. Series of permissible deviations from resistance and capacitance values

651

TCVN 3876:1983

Tụ điện có điện dung không đổi. Dãy trị số điện áp danh định

Fixed capacitors. Series of rated voltages

652

TCVN 3877:1983

Điện trở và tụ điện. Ký hiệu trị số điện trở, điện dung danh định và sai số cho phép

Resistors and capacitors. Designation of rated resistance and capacitance value and their permissible deviations

653

TCVN 3878:1983

Cầu chảy có dòng điện danh định đến 10A. Dãy dòng điện danh định

Fuses for nominal currents up to 10A. Series of nominal currents

654

TCVN 3879:1983

Công nghiệp dệt. Công nghệ dệt kim. Thuật ngữ và giải thích

Textile industry - Technology of knitted fabrics - Terminology and definitions

655

TCVN 3587:1981

Máy khoan cần. Độ chính xác và cứng vững

Radial drilling machines. Norms of accuracy and rigidity

656

TCVN 3687:1981

Máy biến áp điện lực. Thuật ngữ và định nghĩa

Power transformers. Terms and definitions

657

TCVN 2870:1979

Rơle áp suất Pdn đến 100 N/cm2

Pressure relays for nominal pressures up to 100 N/cm2

658

TCVN 2987:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối ba nhánh E-E. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fitting for water piping. Welded steel tees E-E. Basic dimensions

659

TCVN 3087:1979

Tarô. Dung sai ren

Taps. Tolerances on the threaded portion

660

TCVN 3187:1979

Máy phát hàn (BBAD điều 2.4, 2.5 và 2.9)

Arc-welding generators

Tổng số trang: 35