Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 682 kết quả.

Searching result

621

TCVN 4469:1987

Máy thu hình đen trắng. Kiểu loại, thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Black and white television sets. Types, main parameters and technical requirements

622

TCVN 4471:1987

Acquy chì khởi động. Kích thước và ký hiệu

Lead batteries-accumulators for starting. Sizes and symbols

623

TCVN 4473:1987

Máy xây dựng, máy làm đất - Thuật ngữ, định nghĩa

Building and earth-moving machines - Terms and definitions

624

TCVN 4474:1987

Thoát nước bên trong. Tiêu chuẩn thiết kế

Interior drainage system. Design standard

625

TCVN 4475:1987

Dụng cụ đo điện. Thuật ngữ và định nghĩa

Electrical measuring instruments. Terms and definitions

626

TCVN 4476:1987

Dụng cụ đo điện. Yêu cầu kỹ thuật chung

Electrical measuring indicating instruments. General technical requirements

627

TCVN 4477:1987

Máy thu thanh. Phương pháp thử điện và âm thanh. Phép đo ảnh hưởng của cơ học và khí hậu

Broadcasting radio receivers - Testing methods

628

TCVN 4505:1987

Xăng. Phương pháp xác định vết chì

Gasoline. Determination of lead trace

629

TCVN 4506:1987

Nước cho bê tông và vữa - Yêu cầu kỹ thuật

Water for concrete and mortar. Specifications

630

TCVN 4507:1987

Thép. Phương pháp xác định chiều sâu lớp thoát cacbon

Steel. Determination of depth of decarbonnized layer

631

TCVN 4508:1987

Thép. Phương pháp kim tương đánh giá tổ chức tế vi của thép tấm và thép băng

Steel. Metallographic method for the determination of microstructure of sheets and bands

632

TCVN 4616:1987

Quy hoạch mặt bằng tổng thể cụm công nghiệp - Tiêu chuẩn thiết kế

Planning of general plan for industrial zones.Design standard

633

TCVN 1687:1986

Truyền động bánh răng côn và hypoit. Dung sai

Bevel and hypoid gear drives. Tolerances

634

TCVN 1872:1986

Chuối tiêu tươi xuất khẩu

Fresh bananas for export

635

TCVN 1873:1986

Cam qủa tươi xuất khẩu

Fresh oranges for export

636

TCVN 1874:1986

Bột mì. Phương pháp thử.

Wheat flour. Test method

637

TCVN 287:1986

Đinh tán mũ nửa chìm ghép chắc kín. Kích thước

Raised countersunk head riverts

638

TCVN 4187:1986

Kẹo chuối xuất khẩu

Banana bonbon for export

639

TCVN 4287:1986

Thuốc lá điếu đầu lọc

Filter cigarettes. Specifications

640

TCVN 1587:1985

Bộ truyền xích. Xích trục và xích kéo có độ bền thường

Loed and hauling chains with normal strength

Tổng số trang: 35