Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.907 kết quả.
Searching result
581 |
TCVN 14277:2024Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng clorua, natri và kali tan trong nước Solid biofuels – Determination of the water soluble chloride, sodium and potassium content |
582 |
TCVN 14251:2024Phân tích cảm quan – Hướng dẫn chung đối với việc áp dụng phân tích cảm quan trong kiểm soát chất lượng Sensory analysis – General guidance for the application of sensory analysis in quality control |
583 |
TCVN 14252:2024Phân tích cảm quan – Hướng dẫn chứng minh công bố cảm quan và công bố đối với sản phẩm tiêu dùng Sensory analysis – Guidance on substantiation for sensory and consumer product claims |
584 |
TCVN 14253:2024Phân tích cảm quan – Phương pháp luận – Hướng dẫn đo lường năng lực của hội đồng cảm quan mô tả định lượng Sensory analysis – Methodology – Guidelines for the measurement of the performance of a quantitative descriptive sensory panel |
585 |
TCVN 14254:2024Phân tích cảm quan – Phương pháp luận – Phương pháp khảo sát độ nhạy của vị giác Sensory analysis – Methodology – Method of investigating sensitivity of taste |
586 |
TCVN 14255:2024Phân tích cảm quan – Phương pháp đánh giá sự biến đổi hương vị của thực phẩm do bao bì Sensory analysis – Methods for assessing modifications to the flavour of foodstuffs due to packaging |
587 |
TCVN 14256:2024Phân tích cảm quan – Phương pháp luận – Profile cấu trúc Sensory analysis – Methodology – Texture profile |
588 |
|
589 |
TCVN 14231:2024Rau muối chua – Các yêu cầu và phương pháp thử Pao cai (salted fermented vegetables) – Specification and test methods |
590 |
TCVN 14232:2024Quy phạm thực hành vệ sinh đối với sản phẩm rau quả đóng hộp Code of hygienic practice for canned fruit and vegetable products |
591 |
TCVN 14233:2024Quy phạm thực hành vệ sinh đối với quả khô Code of hygienic practice for dried fruits |
592 |
TCVN 14234:2024Quả khô – Xác định độ ẩm – Phương pháp sấy chân không Dried fruits – Determination of moisture content – Vacuum oven method |
593 |
TCVN 14235:2024Thực phẩm – Xác định gluten thủy phân từng phần trong sản phẩm lên men có nguồn gốc từ ngũ cốc và đậu đỗ – Phương pháp ELISA cạnh tranh R5 Foodstuffs – Determination of partially hydrolyzed gluten in fermented cereal–based and pulse–based products – R5 Competitive ELISA method |
594 |
TCVN 14236:2024Quy phạm thực hành ngăn ngừa và giảm nhiễm asen trong gạo Code of practice for the prevention and reduction of arsenic contamination in rice |
595 |
TCVN 14237-1:2024Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc – Xác định độ ẩm – Phần 1: Phương pháp chuẩn Cereals and cereal products – Determination of moisture content – Part 1: Reference method |
596 |
TCVN 14238:2024Gạo – Đánh giá thời gian hồ hóa của hạt gạo trong khi nấu Rice – Evaluation of gelatinization time of kernels during cooking |
597 |
TCVN 14157:2024Viên đá tự nhiên lát ngoài trời Setts of natural stone for external paving – Requirements and test methods |
598 |
TCVN 14158:2024Viên đá tự nhiên bó vỉa ngoài trời Kerb of natural stone for external paving – Requirement and test methods |
599 |
TCVN 14133:2024Kính xây dựng – Gương từ kính nổi tráng bạc sử dụng bên trong công trình Glass in building – Mirrors from silver–coated float glass for internal use |
600 |
TCVN 14131-1:2024Sản phẩm chịu lửa – Xác định kích thước và khuyết tật ngoại quan của gạch chịu lửa – Phần 1: Kích thước và sự phù hợp với bản vẽ Refractory products – Measurement of dimensions and external defects of refractory bricks Part 1: Dimensions and conformity to drawing |