Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.723 kết quả.
Searching result
581 |
TCVN 13707-11:2023Tính chất vật lý và cơ học của gỗ – Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên – Phần 11: Xác định độ cứng va đập Physical and mechanical properties of wood – Test methods for small clear wood specimens – Part 11: Determination of resistance to impact indentation |
582 |
TCVN 13707-12:2023Tính chất vật lý và cơ học của gỗ – Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên – Phần 12: Xác định độ cứng tĩnh Physical and mechanical properties of wood – Test methods for small clear wood specimens – Part 12: Determination of static hardness |
583 |
TCVN 13707-13:2023Tính chất vật lý và cơ học của gỗ – Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên – Phần 13: Xác định độ co rút theo phương xuyên tâm và phương tiếp tuyến Physical and mechanical properties of wood – Test methods for small clear wood specimens – Part 13: Determination of radial and tangential shrinkage |
584 |
TCVN 13707-14:2023Tính chất vật lý và cơ học của gỗ – Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên – Phần 14: Xác định độ co rút thể tích Physical and mechanical properties of wood – Test methods for small clear wood specimens – Part 14: Determination of volumetric shrinkage |
585 |
TCVN 13707-15:2023Tính chất vật lý và cơ học của gỗ – Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên – Phần 15: Xác định độ giãn nở theo phương xuyên tâm và phương tiếp tuyến Physical and mechanical properties of wood – Test methods for small clear wood specimens – Part 15: Determination of radial and tangential swelling |
586 |
TCVN 13707-16:2023Tính chất vật lý và cơ học của gỗ – Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên – Phần 16: Xác định độ giãn nở thể tích Physical and mechanical properties of wood – Test methods for small clear wood specimens – Part 16: Determination of volumetric swelling |
587 |
TCVN 13707-17:2023Tính chất vật lý và cơ học của gỗ – Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên – Phần 17: Xác định độ bền nén song song với thớ Physical and mechanical properties of wood – Test methods for small clear wood specimens – Part 17: Determination of ultimate stress in compression parallel to grain |
588 |
TCVN 12366-4:2023Phương tiện bảo vệ cá nhân cho người chữa cháy – Phương pháp thử và yêu cầu đối với phương tiện bảo vệ cá nhân dùng cho người chữa cháy có nguy cơ phơi với nhiệt và/hoặc lửa ở mức độ cao trong khi chữa cháy tại công trình – Phần 4: Găng tay PPE for firefighters – Test methods and requirements for PPE used byfirefighters who are at risk of exposure to high levels of heat and/or flame while fighting fires occurring in structures – Part 4: Gloves |
589 |
TCVN 13877-2:2023Phòng cháy chữa cháy – Hệ thống chữa cháy bằng bột – Phần 2: Yêu cầu thiết kế Fire protection – Powder firefighting system – Part 2: Design requirements |
590 |
TCVN 13878:2023Phòng cháy chữa cháy – Hầm đường bộ – Yêu cầu thiết kế Fire protection – Road Tunnels – Design requirements |
591 |
TCVN 13690:2023Máy kéo nông nghiệp – Áp suất thủy lực cho công cụ Agricultural tractors – Hydraulic pressure for implement |
592 |
TCVN 13691-1:2023Máy kéo bánh hơi dùng trong nông nghiệp – Móc nối cơ cấu treo ba điểm – Phần 1: Móc nối khung chữ U Agricultural wheeled tractors – Three-point hitch couplers – Part 1: U-frame coupler |
593 |
TCVN 13691-2:2023Máy kéo bánh hơi dùng trong nông nghiệp – Móc nối cơ cấu treo ba điểm – Phần 2: Móc nối khung chữ A Agricultural wheeled tractors and implements – Three-point hitch couplers – Part 2: A-frame coupler |
594 |
TCVN 13691-3:2023Máy kéo bánh hơi dùng trong nông nghiệp – Móc nối cơ cấu treo ba điểm – Phần 3: Móc nối kiểu khớp cầu Agricultural wheeled tractors and implements – Three-point hitch couplers – Part 3: Link coupler |
595 |
TCVN 13691-4:2023Máy kéo bánh hơi dùng trong nông nghiệp – Bộ phận móc nối cơ cấu treo ba điểm – Phần 4: Bộ phận móc nối kiểu thanh Agricultural wheeled tractors and implements – Three-point hitch couplers – Part 4: Bar coupler |
596 |
TCVN 13820:2023Thiết bị sân thể thao – Cầu môn bóng đá – Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử Playing field equipment – Football goals – Functional, safety requirements and methods |
597 |
TCVN 13821:2023Thiết bị sân thể thao – Cầu môn bóng ném – Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử Playing field equipment – Handball goals – Functional, safety requirements and methods |
598 |
TCVN 13822:2023Thiết bị sân thể thao – Cầu môn khúc côn cầu – Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử Playing field equipment – Hockey goals – Functional, safety requirements and methods |
599 |
TCVN 13823:2023Thiết bị sân thể thao – Cầu môn di động và cầu môn cố định bằng lỗ cắm – Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử Playing field equipment – Portable and permanent socketed goals – Functional, safety requirements and test methods |
600 |
TCVN 13824:2023Thiết bị sân thể thao – Cầu môn nhẹ – Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử Playing field equipment – Lightweight goals – Functional, safety requirements and test methods |