-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4205:2012Công trình thể thao - Sân thể thao - Tiêu chuẩn thiết kế Sporting facilities - Stadium - Design standard |
252,000 đ | 252,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10736-8:2016Không khí trong nhà – Phần 8: Xác định thời gian lưu trung bình tại chỗ của không khí trong các tòa nhà để xác định đặc tính các điều kiện thông gió Indoor air – Part 8: Detemination of local mean ages of air in buildings for characterizing ventilation conditions |
236,000 đ | 236,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7447-4-41:2010Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 4-41: Bảo vệ an toàn. Bảo vệ chống điện giật Low-voltage electrical installations. Part 4-41: Protection for safety. Protection against electric shock |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13523-2:2024Thử nghiệm phản ứng với lửa – Tính lan truyền lửa – Phần 2: Tính lan truyền lửa theo phương ngang trên sản phẩm xây dựng và giao thông đặt thẳng đứng Reaction to fire tests – Spread of flame – Part 2: Lateral spread on building and transport products in vertical configuration |
172,000 đ | 172,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 860,000 đ |