-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 13954:2024Thử nghiệm phản ứng với lửa – Xác định tốc độ mất khối lượng Reaction to fire tests – Mass loss measurement |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9360:2024Công trình dân dụng và công nghiệp – Xác định độ lún bằng phương pháp đo cao hình học Civil and industrial works – Settlement determination by geometric leveling |
304,000 đ | 304,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9364:2024Nhà cao tầng – Công tác trắc địa phục vụ thi công High–rise buildings − Surveying works during construction |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5746:2024Đất, đá xây dựng – Phân loại Soils and Rocks for construction − Classification |
232,000 đ | 232,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 13589-14:2024Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 14: Phương pháp địa chấn thẳng đứng trong lỗ khoan Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical surveys – Part 14: Vertical seismic method (VSP) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 13522-2:2024Thử nghiệm phản ứng với lửa đối với vật liệu phủ sàn – Phần 2: Xác định tính lan truyền lửa tại mức thông lượng nhiệt 25kW/m2 Reaction to fire tests for floorings – Part 2: Determination of flame spread at a heat flux level of 25 kW/m2 |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,086,000 đ | ||||