Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 591 kết quả.
Searching result
41 |
TCVN 12821:2020Công nghệ thông tin- Các kỹ thuật an toàn - Hồ sơ bảo vệ cho thiết bị lưu trữ di động Information Technology - Security techniques - Protection profile for Portable Storage Media |
42 |
TCVN 4826-2:2020Nhiên liệu khoáng rắn – Từ vựng – Phần 2: Thuật ngữ liên quan tới lấy mẫu, thử nghiệm và phân tích Solid mineral fuels – Vocabulary – Part 1: Terms relating to sampling, testing and ayalysis |
43 |
TCVN 12829-1:2020Công trình phòng cháy, chữa cháy rừng - Đường băng cản lửa - Phần 1: Băng trắng Forest fires prevention and fighting construction - Firebreaks - Part 1: Bare belts |
44 |
TCVN 12829-2:2020Công trình phòng cháy, chữa cháy rừng - Đường băng cản lửa - Phần 2: Băng xanh Forest fires prevention and fighting construction - Firebreaks - Part 2: Greenbelts |
45 |
TCVN 12824-1:2020Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 1: Nhóm các giống keo lai Forest tree cultivar - Testin for distinctness, uniformity and stability - Part 1: Acacia hybrid |
46 |
TCVN 12824-2:2020Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 2: Nhóm các giống bạch đàn lai Forest tree cultivar - Testin for distinctness, uniformity and stability - Part 2: Eucalyptus hybrid |
47 |
TCVN 12824-3:2020Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 3: Nhóm các giống tràm lai Forest tree cultivar - Testin for distinctness, uniformity and stability - Part 3: Melaleuca hybrid |
48 |
TCVN 12822:2020Công nghệ thông tin- Các kỹ thuật an toàn - Hồ sơ bảo vệ cho hệ quản trị cơ sở dữ liệu Information Technology - Security techniques - Protection profile for Database Management Systems |
49 |
TCVN 12820:2020Công nghệ thông tin- Các kỹ thuật an toàn - Hồ sơ bảo vệ cho chức năng phòng chống xâm nhập hệ trên thiết bị tường lửa/thiết bị mạng Information Technology - Security techniques - Protection profile for Intrusion Prevention Systems in Firewalls/ Network Devices |
50 |
TCVN 11820-4-1:2020Công trình cảng biển - Yêu cầu thiết kế - Phần 4-1: Nền móng Marine Port Facilities - Design Requirements - Part 4-1: Foundation |
51 |
TCVN 11820-4-2:2020Công trình cảng biển - Yêu cầu thiết kế - Phần 4-2: Cải tạo đất Marine Port Facilities - Design Requirements - Part 4-2: Soil Improvement |
52 |
TCVN 12982:2020Bao bì vận chuyển đã điền đầy, hoàn chỉnh - Thử nghiệm phân phối - Thông tin ghi lại Complete, filled transport packages — Distribution trials — Information to be recorded |
53 |
TCVN 12882:2020Đánh giá tải trọng khai thác cầu đường bộ |
54 |
TCVN 12823-5:2020Giàn di động trên biển - Phần 5: Vật liệu và hàn Mobile offdhore units - Part 5: Materials and welding |
55 |
TCVN 12823-4:2020Giàn di động trên biển - Phần 4: An toàn và phòng chống cháy Mobile offshore units - Part 4: Safety equipment and fire protection |
56 |
TCVN 12823-3:2020Giàn di động trên biển - Phần 3: Máy và hệ thống Mobile offshore units - Part 3: Machinery and systems |
57 |
TCVN 12823-2:2020Giàn di động trên biển - Phần 2: Thân và trang thiết bị Mobile offshore units - Part 2: Hull and equipment |
58 |
TCVN 12823-1:2020Giàn di động trên biển - Phần 1: Phân cấp Mobile offshore units - Part 1: Classification |
59 |
|
60 |
TCVN 13182:2020Thu giữ, vận chuyển và lưu giữ địa chất cacbon đioxit – Thuật ngữ liên quan Carbon dioxide capture, transportation and geological storage – Vocabulary – Cross-cutting terms |