Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 180 kết quả.
Searching result
41 |
|
42 |
|
43 |
TCVN 6349:1998Dầu, mỡ động vật và thực vật. Phát hiện và nhận biết các chất chống oxy hoá. Phương pháp sắc ký lớp mỏng Animal and vegetable fats and oils. Detection and indentification of antioxidants. Thin-layer chromatographic method |
44 |
TCVN 6350:1998Dầu, mỡ động vật và thực vật. Xác định butylhidroxyanisol (BHA) và butylhydroxytoluen (BHT). Phương pháp sắc ký khí lỏng Animal and vegetable fats and oils. Determination of butylhydroxyanisole (BHA) and butylhydroxytoluene (BHT). Gas liquid chromatographic method |
45 |
TCVN 6351:1998Dầu, mỡ động vật và thực vật. Xác định độ tro Animal and vegetable fats and oils. Determination of ash |
46 |
TCVN 6352:1998Dầu, mỡ động vật và thực vật - xác định hàm lượng đồng, sắt, niken. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò Graphit Animal and vegetable fats and oils. Determination of copper, iron and nickel contents. Graphite furnace absorption method |
47 |
TCVN 6353:1998Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng chì. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò Graphit Animal and vegetable fats and oils. Determination of lead content. Graphite furnace atomic absorption method |
48 |
TCVN 6354:1998Dầu, mỡ động vật và thực vật. Xác định asen bằng phương pháp dùng bạc dietyldithiocacbamat Animal and vegetable fats and oils. Determination of arsenic. Silver diethyldithiocarbamate |
49 |
TCVN 6355-1:1998Gạch xây. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định cường độ nén Bricks. Method of test. Part 1: Determination of compressive strength |
50 |
TCVN 6355-2:1998Gạch xây. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định cường độ uốn Bricks. Method of test. Part 2:Determination of bend strength |
51 |
TCVN 6355-3:1998Gạch xây. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định độ hút nước Bricks. Method of test. Part 3: Determination of water absortion |
52 |
TCVN 6355-4:1998Gạch xây. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định khối lượng riêng Bricks. Method of test. Part 4: Determination of specific gravity |
53 |
TCVN 6355-5:1998Gạch xây phương pháp thử. Phần 5: Xác định khối lượng thể tích Bricks. Method of test. Part 5: Determination of dencity |
54 |
TCVN 6355-6:1998Gạch xây. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định độ rỗng Bricks. Method of test. Part 6: Determination of void area |
55 |
TCVN 6355-7:1998Gạch xây phương pháp thử. Phần 7: Xác định vết tróc do vôi Bricks. Method of test. Part 7: Determination of pitting due to lime |
56 |
TCVN 6355-8:1998Gạch xây. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định sự thoát muối Bricks. Method of test. Part 8: Determination of efflorescence |
57 |
|
58 |
TCVN 6357:1998Máy công cụ. Côn tự định tâm dùng cho chuôi dụng cụ. Kích thước Machine tools. Self holding taper for tool shanks. Dimensions |
59 |
TCVN 6358:1998Máy công cụ. Côn của cối cặp mũi khoan. Kích thước Machine tools. Drill chuck tapers. Dimensions |
60 |
TCVN 6359:1998Máy công cụ. Đầu trục chính và mặt bích. Kích thước lắp nối Machine tools. Spindle noses and face plates. Sizes for interchangeability |