Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 774 kết quả.
Searching result
541 |
TCVN 5934:1995Sợi dây nhôm tròn kỹ thuật điện. Yêu cầu kỹ thuật chung Electro-technical round aluminium wire. General requirements |
542 |
TCVN 5935:1995Cáp điện lực cách điện bằng chất điện môi rắn có điện áp danh định từ 1 kV đến 30 kV Extruded solid dielectric insulated power cables for rated voltages from 1 kV up to 30 kV |
543 |
TCVN 5936:1995Cáp và dây dẫn điện. Phương pháp thử cách điện và vỏ bọc (Hợp chất dẻo và nhựa chịu nhiệt) Test methods for insulations and sheaths of electric cables and cords (Elastomeric and thermoplastic compounds) |
544 |
TCVN 5937:1995Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn chất lượng không khí xung quanh Air quality. Ambient air quality standard |
545 |
TCVN 5938:1995Chất lượng không khí. Nồng độ tối đa cho phép của một số chất độc hại trong không khí xung quanh Air quality. Maximium allowable concentration of hazardous substances in ambient air |
546 |
TCVN 5939:1995Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp đối với bụi và các chất vô cơ Air quality. Industrial emission standards. Inorganic substances and dusts |
547 |
TCVN 5940:1995Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp đối với các chất hữu cơ Air quality. Industrial emission standards. Organic substances |
548 |
TCVN 5941:1995Chất lượng đất. Giới hạn tối đa cho phép của dư lượng hoá chất bảo vệ thực vật trong đất Soil quality. Maximum allowable limits of pesticide residues in the soil |
549 |
TCVN 5942:1995Chất lượng nước. Tiêu chuẩn chất lượng nước mặt Water quality. Surface water quality standard |
550 |
TCVN 5943:1995Chất lượng nước. Tiêu chuẩn chất lượng nước biển ven bờ Water quality. Coastal water quality standard |
551 |
TCVN 5944:1995Chất lượng nước. Tiêu chuẩn chất lượng nước ngầm Water quality. Ground water quality standard |
552 |
|
553 |
|
554 |
TCVN 5948:1995Âm học. Tiếng ồn phương tiện giao thông vận tải đường bộ. Mức ồn tối đa cho phép Acoustics - Road motor vehicle noise Maximum permitted noise level |
555 |
TCVN 5949:1995Âm học. Tiếng ồn khu vực công cộng và dân cư. Mức ồn tối đa cho phép Acoustics. Noise in public and residental areas. Maximum permitted noise level |
556 |
TCVN 5950-1:1995Hướng dẫn đánh giá hệ thống chất lượng. Phần 1: Đánh giá Guidelines for auditing quality systems. Part 1: Auditing |
557 |
TCVN 5950-2:1995Hướng dẫn đánh giá hệ thống chất lượng. Phần 2: Các chuẩn mực về trình độ đối với chuyên gia đánh giá hệ thống chất lượng Guidelines for auditing quality systems - Part 2 : Qualification criteria for quality systems auditors |
558 |
TCVN 5950-3:1995Hướng dẫn đánh giá hệ thống chất lượng. Phần 3: Quản lý chương trình đánh giá Guidelines for auditing quality systems. Part 3: Management of audit programmes |
559 |
|
560 |
TCVN 5953:1995Yêu cầu chung đối với việc đánh giá và công nhận các tổ chức chứng nhận General requirements for assessment and accreditation of certification/registration bodies |