Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

5381

TCVN 10402:2015

Công trình thủy lợi. Đập cao su. Thiết kế, thi công và nghiệm thu. 60

Hydraulic structures. Rubber dam. Design, constructinon and acceptance

5382

TCVN 10403:2015

Công trình thủy lợi. Đập bê tông đầm lăn. Thi công và nghiệm thu. 30

Hydraulic structures. Roller compacted concrete dam. Constructinon and acceptance

5383

TCVN 10404:2015

Công trình đê điều - Khảo sát địa chất công trình

Dyke work - Geological survey

5384

TCVN 10406:2015

Công trình thủy lợi. Tính toán hệ số tiêu thiết kế. 48

Hydraulic structures. Calculation of design drainage coefficient

5385

TCVN 10407:2015

Công trình thủy lợi. Cửa van composite cống vùng triều. Yêu cầu kỹ thuật. 23

Hydraulic structures.Composite gate for tidal region. Technical requirements

5386

TCVN 10485:2015

Môđun LED dùng cho chiếu sáng thông dụng. Yêu cầu về tính năng. 47

LED modules for general lighting - Performance requirements

5387

TCVN 10495:2015

Chất lượng nước. Xác định một số chất không phân cực.Phương pháp sử dụng sắc ký khí kết hợp khối phổ (GC-MS). 31

Water quality -- Determination of selected non-polar substances -- Method using gas chromatography with mass spectrometric detection (GC-MS)

5388

TCVN 10496:2015

Chất lượng nước. Xác định 16 hydrocacbon thơm đa vòng (PAH) trong nước. Phương pháp sử dụng sắc ký khí kết hợp khối phổ (GC-MS). 34

Water quality -- Determination of 16 polycyclic aromatic hydrocarbons (PAH) in water -- Method using gas chromatography with mass spectrometric detection (GC-MS)

5389

TCVN 10497:2015

Chất lượng đất. Xác định XYANUA tổng số. 21

Soil quality -- Determination of total cyanide

5390

TCVN 10498:2015

Chất lượng đất - Xác định hàm lượng hydrocacbon thơm dễ bay hơi, naphthalen và hydrocacbon halogen hóa dễ bay hơi bằng sắc ký khí. Phương pháp bẫy và sục khí kết hợp giải hấp nhiệt

Soil quality - Gas chromatographic determination of the content of volatile aromatic hydrocarbons, naphthalene and volatile halogenated hydrocarbons - Purge-and-trap method with thermal desorption

5391

TCVN 10499-2:2015

Chất lượng nước. Xác định chỉ số dầu HYDROCACBON. Phần 2: Phương pháp chiết dung môi và sắc ký khí. 24

Water quality -- Determination of hydrocarbon oil index -- Part 2: Method using solvent extraction and gas chromatography

5392

TCVN 10505-1:2015

Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông. Phần 1: Thuật ngữ, yêu cầu chung và hướng dẫn người sử dụng. 15

Piston-operated volumetric apparatus -- Part 1: Terminology, general requirements and user recommendations

5393

TCVN 10505-2:2015

Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông - Phần 2: Pipet pit tông

Piston-operated volumetric apparatus - Part 2: Piston pipettes

5394

TCVN 10505-3:2015

Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông - Phần 3: Buret pit tông

Piston-operated volumetric apparatus - Part 3: Piston burettes

5395

TCVN 10505-4:2015

Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông - Phần 4: Dụng cụ pha loãng

Piston-operated volumetric apparatus - Part 4: Dilutors

5396

TCVN 10505-5:2015

Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông - Phần 5: Dụng cụ phân phối định lượng

Piston-operated volumetric apparatus - Part 5: Dispensers

5397

TCVN 10505-6:2015

Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông. Phần 6: Xác định sai số phép đo bằng phương pháp khối lượng. 20

Piston-operated volumetric apparatus -- Part 6: Gravimetric methods for the determination of measurement error

5398

TCVN 10505-7:2015

Dụng cụ đo thể tích có cơ cấu pit tông - Phần 7: Đánh giá tính năng của thiết bị không sử dụng phương pháp khối lượng

Piston-operated volumetric apparatus - Part 7: Non-gravimetric methods for the assessment of equipment performance

5399

TCVN 10506:2015

Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh. Bình hút ẩm. 12

Laboratory glassware - Desiccators

5400

TCVN 10557:2015

Chất béo sữa dạng phết. 14

Dairy fat spreads

Tổng số trang: 949