-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9566:2013Composite. Prepreg. Xác định lượng nhựa trào. Composites. Prepregs. Determination of resin flow |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 13362-2:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây ngập mặn - Phần 2: Đước đôi Forest tree cultivars – Seedling of mangrove species - Part 2: Rhizophora apiculata Blume |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11637-4:2016Động cơ đốt trong – Vòng găng – Phần 4: Vòng găng tiết diện nửa hình chêm làm bằng thép. Internal combustion engines – Piston rings – Part 4: Half keystone rings made of steel |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 13359:2021Giống cây lâm nghiệp - Vườn ươm cây lâm nghiệp Forest tree cultivar – Forest tree nursery |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 4040:1985Đồ hộp nước quả - Phương pháp thử độ chảy quy định Canned fruit juice - Test method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 5612:2007Chè. Xác định tro không tan trong axit Tea. Determination of acid-insoluble ash |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 9570:2013Chất dẻo. Tấm đùn Polypropylen (PP). Yêu cầu và phương pháp thử. Plastics. Extruded sheets of polypropylene (PP). Requirements and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 5699-2-37:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-37: Yêu cầu cụ thể đối với chảo rán ngập dầu sử dụng điện dùng trong dịch vụ thương mại Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-37: Particular requirements for commercial electric deep fat fryers |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 11555:2016Nhiệt kế thang đo kín để đo nhiệt lượng Enclosed– scale calorimeter thermometers |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 10 |
TCVN 9582:2013Thực phẩm. Phương pháp phát hiện staphylococcal enterotoxin Foodstuffs. Method for detection of Staphylococcal enterotoxin |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 11 |
TCVN 4047:1985Đất trồng trọt. Phương pháp chuẩn bị đất để phân tích Cultivated soil. Methods for the preparation of sample for analysis |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 12 |
TCVN 9574-2:2013Bột giấy. Nghiền trong phòng thí nghiệm. Phần 2: Phương pháp nghiền bằng máy nghiền PFI Pulps - Laboratory beating - Part 2: PFI mill method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 13 |
TCVN 5699-2-25:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-25: Yêu cầu cụ thể đối với lò vi sóng, lò vi sóng kết hợp: Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-25: Particular requirements for microwave ovens, including combination microwave ovens |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 14 |
TCVN 4042:1985Đồ hộp nước qủa. Nước mãng cầu pha đường Canned fruit juices. Custard apple juice with sugar |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 15 |
TCVN 11547:2016Dụng cụ chứa bằng thủy tinh – Chiều cao và độ lệch của bề mặt hoàn thiện so với đáy dụng cụ chứa – Phương pháp thử Glass containers – Height and non– parallelism of finish with reference to container base – Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 16 |
TCVN 11507:2016Phương tiện giao thông đường bộ – Phát hiện rò rỉ của hệ thống xả – Phương pháp thử heli và đặc tính kỹ thuật của thiết bị phát hiện Road vehicles – Detection of exhaust system leaks – Helium test method and detection device specification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,400,000 đ | ||||