-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8935:2013Bảo quản lâm sản - Chế phẩm LN5 90 bột Forest product preservation - LN5 90 chemical powdered preservative |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11508:2016Ngô ngọt tươi Sweet corn |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12371-2-9:2021Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây bệnh thực vật - Phần 2-9: Yêu cầu cụ thể đối với Rice grassy stunt vius và Rice ragged stunt virus Procedure for identification of plant disease caused by bacteria, virus, phytoplasma - Part 2-9: Particular requirements for Rice grassy stunt vius and Rice ragged stunt virus |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 11554:2016Tỉ trọng kế – Nguyên tắc kết cấu và điều chỉnh Hydrometers – Principles of construction and adjustment |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 11501:2016Phương tiện giao thông đường bộ – Cốc bít và vòng bít đàn hồi cho xy lanh của hệ thống phanh thủy lực sử dụng dầu phanh có gốc không từ dầu mỏ (nhiệt độ làm việc lớn nhất 70 °C) Road vehicles – Elastomeric cups and seals for cylinders for hydraulic braking systems using a non– petroleum base hydraulic brake fluid (service temperature 70 degrees C max.) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 550,000 đ | ||||