• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9706:2013

Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc. Xác định độ ẩm (Phương pháp chuẩn cơ bản)

Cereals and cereal products. Determination of moisture content (Basic reference method)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 1866:2007

Giấy. Phương pháp xác định độ bền gấp

Paper. Determination of folding endurance

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 11506:2016

Phương tiện giao thông đường bộ – Xác định vị trí rò rỉ của hệ thống xả và đặc tính kỹ thuật của thiết bị

Road vehicles – Localization of exhaust system leaks and equipment specifications

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 300,000 đ