Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.612 kết quả.
Searching result
521 |
TCVN 8716:2011Tàu biển. Tính năng hãm và quay. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. The vessel. Stopping and turning abilities. Technical requirements and sea trial procedures |
522 |
|
523 |
|
524 |
|
525 |
TCVN 8741:2011Vi sinh vật nông nghiệp. Phương pháp bảo quản ngắn hạn. Agricultural microorganism. Method for short term preservation |
526 |
TCVN 8742:2011Cây trồng - Xác định nitrat và nitrit bằng phương pháp so màu Plant - Determination of nitrate and nitrite by colorimetric method. |
527 |
TCVN 8753:2011Sân bay dân dụng - Yêu cầu chung về thiết kế và khai thác Aerodrome - General requirement for design and operation |
528 |
TCVN 8768:2011Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều ceric-cerous sulfat Standard practice for use of a ceric-cerous sulfate dosimetry system |
529 |
TCVN 8769:2011Tiêu chuẩn thực hành đo liều áp dụng cho thiết bị xử lý chiếu xạ bằng chùm tia điện tử có năng lượng từ 80 keV đến 300 keV Standard practice for dosimetry in an electron beam facility for radiation processing at energies between 80 and 300 keV |
530 |
TCVN 8770:2011Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều nhiệt lượng để đo liều chùm tia điện tử và hiệu chuẩn liều kế đo thường xuyên Standard practice for use of calorimetric dosimetry systems for electron beam dose measurements and dosimeter calibrations |
531 |
TCVN 8771:2011Tiêu chuẩn hướng dẫn đo liều trong nghiên cứu chiếu xạ thực phẩm và sản phẩm nông nghiệp Standard guide for dosimetry in radiation research on food and agricultural products |
532 |
TCVN 8785-14:2011Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 14: xác định độ phát triển của nấm và tảo, Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 14: Degree of fungal or algal growth. |
533 |
TCVN 8772:2011Tiêu chuẩn hướng dẫn đo liều đối với các chương trình phóng thích côn trùng bất dục Standard Guide for dosimetry for sterile insects release programs |
534 |
TCVN 8785-13:2011Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 13: Xác định độ thay đổi màu Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 13: Degree of colour change |
535 |
TCVN 8785-12:2011Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 12: Xác định độ tạo phấn Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 12: Degree of chalking |
536 |
TCVN 8785-11:2011Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 11: Xác định độ tạo vẩy và bong tróc, Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 11: Degree of flaking and peeling. |
537 |
TCVN 8775:2011Chất lượng nước. Xác định coliform tổng số. Kỹ thuật màng lọc Water quality. Total coliform. Membrane-filter technique. |
538 |
TCVN 8785-10:2011Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 10: Xác định sự phồng rộp Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 10: Degree of blistering |
539 |
TCVN 8776:2011Âm học. Đo mức áp suất âm của các thiết bị sử dụng trong các tòa nhà. Phương pháp kỹ thuật Acoustics. Measurement of sound pressure level from service equipment in buildings. Engineering method |
540 |
TCVN 8779-3:2011Đo lưu lượng nước trong ống dẫn kín chảy đầy. Đồng hồ đo nước lạnh và nước nóng. Phần 3: Phương pháp thử và thiết bị Measurement of water flow in fully charged closed conduits. Meters for cold potable water and hot water. Part 3: Test methods and equipment |