Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 682 kết quả.
Searching result
521 |
TCVN 2177:1987Thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng đồng Tin. Method for the determination of copper content |
522 |
TCVN 2178:1987Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng kẽm Tin. Determination of zinc content |
523 |
TCVN 2179:1987Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng bitmut Tin. Determination of bismuth content |
524 |
TCVN 2180:1987Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng chì Tin. Determination of lead content |
525 |
TCVN 2181:1987Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng lưu huỳnh Tin - Method for the determination of sulphur content |
526 |
TCVN 2182:1987Thiếc. Phương pháp phân tích quang phổ. Xác định hàm lượng chì, bitmut, sắt, antimon, asen, đồng Tin - Spectral method for the determination of copper, bismuth, iron, lead, antimony and arsenic |
527 |
|
528 |
|
529 |
TCVN 2368:1987Tơ tằm dâu. Phương pháp đánh giá chất lượng tơ tằm cảm quan Raw silk - Sensory method for evaluation of the quality of silk |
530 |
TCVN 2369:1987Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ ẩm thực tế Raw silk. Determination of actual moisture |
531 |
TCVN 2370:1987Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định khối lượng tiêu chuẩn Raw silk. Determination of standard mass |
532 |
TCVN 2371:1987Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ mảnh Raw silk - Method for determination of fineness |
533 |
TCVN 2372:1987Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ đều trung bình và độ đều trung bình thấp nhất Raw silk - Method for determination of mean uniformity and minimum uniformity |
534 |
TCVN 2373:1987Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ gai gút lớn Raw silk - Method for determination of defect |
535 |
TCVN 2374:1987Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ sạch Raw silk - Method for determination of neatness |
536 |
TCVN 2375:1987Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ đứt Raw silk - Method for determination of winding |
537 |
TCVN 2376:1987Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ bền và độ giãn khi đứt sợi Raw silk - Method for determination of breaking strength and breaking elongation |
538 |
TCVN 2377:1987Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ bao hợp Raw silk. Method for determination of coherence |
539 |
TCVN 2378:1987Tơ tằm dâu. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Raw silk - Packing, marking, transport and storage |
540 |
TCVN 2602:1987Kiểm tra thống kê chất lượng. Kiểm tra định lượng khi tham số kiểm tra có phân bố chuẩn Statistical quality control. Inspection by variables |