Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

5201

TCVN 10834:2015

Móng cọc ống thép dạng cọc đơn dùng cho công trình cầu - Tiêu chuẩn thiết kế

Steel pipe pile for bridge foundation - Design Specification

5202

TCVN 10835:2015

Cần trục khác cần trục tự hành và cần trục nổi. Yêu cầu chung về ổn định. 9

Cranes other than mobile and floating cranes -- General requirements for stability

5203

TCVN 10836:2015

Cần trục tự hành. Xác định độ ổn định. 23

Mobile cranes -- Determination of stability

5204

TCVN 10837:2015

Cần trục. Dây cáp. Bảo dưỡng, bảo trì, kiểm tra và loại bỏ. 65

Cranes -- Wire ropes -- Care and maintenance, inspection and discard

5205

TCVN 10838-1:2015

Cần trục. Lối vào, rào chắn và giới hạn. Phần 1: Quy định chung. 28

Cranes -- Access, guards and restraints -- Part 1: General

5206

TCVN 10838-2:2015

Cần trục. Lối vào, rào chắn và giới hạn. Phần 2: Cần trục tự hành. 21

Cranes -- Access, guards and restraints -- Part 2: Mobile cranes

5207

TCVN 10838-3:2015

Cần trục. Lối vào, rào chắn và giới hạn. Phần 3: Cần trục tháp. 10

Cranes -- Access, guards and restraints -- Part 3:Tower cranes

5208

TCVN 10838-4:2015

Cần trục. Lối vào, rào chắn và giới hạn. Phần 4: Cần trục kiểu cần. 10

Cranes -- Access, guards and restraints -- Part 4: Jib cranes

5209

TCVN 10838-5:2015

Cần trục. Lối vào, rào chắn và giới hạn. Phần 5: Cầu trục và cổng trục. 13

Cranes -- Access, guards and restraints -- Part 5: Bridge and gantry cranes

5210

TCVN 10839:2015

Cần trục. Yêu cầu an toàn đối với cần trục xếp dỡ. 94

Cranes. Safety requirements for loader cranes

5211

TCVN 10840:2015

Cần trục. Hướng dẫn áp dụng tiêu chuẩn về an toàn đối với cần trục tự hành. 13

Cranes. Safety code on mobile cranes

5212

TCVN 10844:2015

Thông tin và tư liệu. Dịch vụ đăng ký cho các thư viện và tổ chức liên quan. 98

Information and documentation -- Registry services for libraries and related organizations

5213

TCVN 10845:2015

Thông tin và tư liệu. Mô tả thư mục và các tham chiếu. Quy tắc viết tắt các thuật ngữ thư mục. 11

Information and documentation -- Bibliographic description and references -- Rules for the abbreviation of bibliographic terms

5214

TCVN 10846:2015

Thông tin và tư liệu. Hướng dẫn về nội dung, tổ chức và trình bày các bảng chỉ mục. 64

Information and documentation -- Guidelines for the content, organization and presentation of indexes

5215

TCVN 10847:2015

Thông tin và tư liệu. Tờ nhan đề của sách. 14

Information and documentation -- Title leaves of books

5216

TCVN 10848:2015

Hạt giống thuốc lá. Yêu cầu kỹ thuật. 10

Tobacco seeds. Technical requirements

5217

TCVN 10849:2015

Hệ thống thu phí điện tử. 60

Electronic toll collection systems

5218

TCVN 10850:2015

Hệ thống giám sát, điều hành giao thông trên đường cao tốc

Traffic Management Systems for Expressways

5219

TCVN 10851:2015

Trung tâm quản lý điều hành giao thông đường cao tốc. 24

Traffic Management Centers for Expressways

5220

TCVN 10852:2015

Biển báo giao thông điện tử trên đường cao tốc. Yêu cầu kỹ thuật và phương thử. 29

Electronic traffic signs on expressways. Technical requirement and test methods

Tổng số trang: 827