Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 597 kết quả.
Searching result
| 501 |
|
| 502 |
|
| 503 |
|
| 504 |
TCVN 4827:1989Rây thí nghiệm và phân tích rây. Thuật ngữ và định nghĩa Test sieves and test sieving. Vocabulary |
| 505 |
|
| 506 |
TCVN 4829:1989Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung các phương pháp phát hiện Salmonella Microbiology. General guidance on methods for the detection of Salmonella |
| 507 |
TCVN 4882:1989Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung đếm coliform. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất ở 30oC Microbiology. General guidance for the enumeration of coliforms. Most probable number technique at 30oC |
| 508 |
TCVN 4982:1989Mảnh hợp kim cứng dạng GB và HB. Kích thước Hard alloy cutting inserts GB and HB forms. Dimensions |
| 509 |
|
| 510 |
TCVN 4482:1988Kính hiển vi công cụ. Quy trình kiểm định Instrumental microscopes. Methods and means of verification |
| 511 |
TCVN 4582:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ Waste water. Determination of petroleum and petroleum products contents |
| 512 |
TCVN 2182:1987Thiếc. Phương pháp phân tích quang phổ. Xác định hàm lượng chì, bitmut, sắt, antimon, asen, đồng Tin - Spectral method for the determination of copper, bismuth, iron, lead, antimony and arsenic |
| 513 |
TCVN 2822:1987Quặng đất hiếm. Phương pháp xác định hàm lượng tổng đất hiếm oxit, uran oxit và thori oxit Rare-earth ores - Method for the determination of total oxide of rare earth elements, uranium oxide and thorium oxide contents |
| 514 |
TCVN 4182:1986Nguyên liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định độ bền kéo đứt Textiles. Cotton fibres. Determination of breaking load |
| 515 |
TCVN 4282:1986Cối cặp mũi khoan ba chấu có chìa vặn. Kích thước cơ bản và lắp nối Drill three-jaw chucks with key. Basic and fixing dimensions |
| 516 |
TCVN 4382:1986Sơ đồ kiểm định các phương tiện đo. Nội dung và phương pháp trình bày Measuring equipments. Verification schedule. Scope and layout |
| 517 |
|
| 518 |
|
| 519 |
TCVN 3982:1985Bê giống Hà lan (HOLSTEIN-FRIESIAN). Phân cấp chất lượng Holstein-Friesian breed calves. Quality gradation |
| 520 |
TCVN 4082:1985Tằm dâu. Kén giống và trứng giống da mốc sẫm. Yêu cầu kỹ thuật Mulberry silk worms. \"Da moc sam\" breed cocoons and eggs. Specification |
