Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 591 kết quả.

Searching result

501

TCVN 4882:1989

Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung đếm coliform. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất ở 30oC

Microbiology. General guidance for the enumeration of coliforms. Most probable number technique at 30oC

502

TCVN 4982:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng GB và HB. Kích thước

Hard alloy cutting inserts GB and HB forms. Dimensions

503

TCVN 3282:1988

Calip ren ống trụ. Dung sai

Gauges for straight pipe threads. Tolerances

504

TCVN 4482:1988

Kính hiển vi công cụ. Quy trình kiểm định

Instrumental microscopes. Methods and means of verification

505

TCVN 4582:1988

Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ

Waste water. Determination of petroleum and petroleum products contents

506

TCVN 2182:1987

Thiếc. Phương pháp phân tích quang phổ. Xác định hàm lượng chì, bitmut, sắt, antimon, asen, đồng

Tin - Spectral method for the determination of copper, bismuth, iron, lead, antimony and arsenic

507

TCVN 2822:1987

Quặng đất hiếm. Phương pháp xác định hàm lượng tổng đất hiếm oxit, uran oxit và thori oxit

Rare-earth ores - Method for the determination of total oxide of rare earth elements, uranium oxide and thorium oxide contents

508

TCVN 4182:1986

Nguyên liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định độ bền kéo đứt

Textiles. Cotton fibres. Determination of breaking load

509

TCVN 4282:1986

Cối cặp mũi khoan ba chấu có chìa vặn. Kích thước cơ bản và lắp nối

Drill three-jaw chucks with key. Basic and fixing dimensions

510

TCVN 4382:1986

Sơ đồ kiểm định các phương tiện đo. Nội dung và phương pháp trình bày

Measuring equipments. Verification schedule. Scope and layout

511

TCVN 1482:1985

Ổ lăn. Lắp ghép

Rolling bearings - sits

512

TCVN 1582:1985

Xích treo dùng trong lò xi măng quay

Hoisting chains for rotary cement kilns

513

TCVN 3982:1985

Bê giống Hà lan (HOLSTEIN-FRIESIAN). Phân cấp chất lượng

Holstein-Friesian breed calves. Quality gradation

514

TCVN 4082:1985

Tằm dâu. Kén giống và trứng giống da mốc sẫm. Yêu cầu kỹ thuật

Mulberry silk worms. \"Da moc sam\" breed cocoons and eggs. Specification

515

TCVN 3782:1983

Thép dây tròn làm dây cáp

Round steel wire for for manufacture of cables

516

TCVN 3820:1983

Tài liệu thiết kế. Các giai đoạn lập

System for design documentation. Stages of design

517

TCVN 3821:1983

Tài liệu thiết kế. Khung tên

System for design documentation. Basic inscriptions

518

TCVN 3822:1983

Tài liệu thiết kế. Yêu cầu chung đối với tài liệu bằng chữ

System for design documentation. General requirements for textual documents

519

TCVN 3823:1983

Tài liệu thiết kế. Các tài liệu bằng chữ

system for design documentation. Textual documentation

520

TCVN 3824:1983

Tài liệu thiết kế. Bảng kê

System for design documentation. Lists

Tổng số trang: 30