-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 14380-1:2025Máy và thiết bị xây dựng – Máy nghiền di động – Phần 1: Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật Building construction machinery and equipment - Mobile crushers - Part 1: Terminology and commercial specifications |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4182:2009Vật liệu dệt. Xơ bông. Xác định độ bền đứt và độ giãn dài khi đứt (Phương pháp chùm xơ dẹt) Standard test method for breaking strength and elongation of cotton fibers (flat bundle method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4282:1986Cối cặp mũi khoan ba chấu có chìa vặn. Kích thước cơ bản và lắp nối Drill three-jaw chucks with key. Basic and fixing dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |