Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

5061

TCVN 5438:2016

Xi măng - Thuật ngữ và định nghĩa

Cement - Terminology and definition

5062

TCVN 11493:2016

Thực phẩm – Xác định hàm lượng trans – galactooligosacarid (TGOS) – Phương pháp sắc ký trao đổi ion

Foodstuffs – Determination of trans– galactooligosaccharides (TGOS) – Ion– exchange chromatographic method

5063

TCVN 11492:2016

Thực phẩm có nguồn gốc thực vật – Xác định glyphosate và axit aminomethyl phosphonic (AMPA) – Phương pháp sắc ký khí

Foods of plant origin – Determination of glyphosate and aminomethylphosphonic (AMPA) – Gas chromatographic method

5064

TCVN 11491:2016

Thực phẩm có nguồn gốc thực vật – Xác định dư lượng nhóm pyrethroid tổng hợp – Phương pháp sắc ký khí

Food analysis – Determination of synthetic pyrethroids residues – Gas chromatographic method

5065

TCVN 11495-1:2016

Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Mã xác thực thông điệp (MAC) – Phần 1: Cơ chế sử dụng mã khối

Information technology – Security techniques – Message Authentication Codes (MACs) – Part 1: Mechanisms using a block cipher

5066

TCVN 11494:2016

Thực phẩm chức năng – Xác định hàm lượng lycopen – Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao

Dietary supplements – Determination of lycopene – High– performance liquid chromatography method

5067

TCVN 11241:2016

Bồn rác bê tông thành mỏng đúc sẵn

Precast thin wall concrete waste container

5068

TCVN 11240:2016

Hố ga hào kỹ thuật bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn

Precast thin wall reinforced concrete manholes for ditches

5069

TCVN ISO/TS 14072:2016

Quản lý môi trường – Đánh giá vòng đời – Các yêu cầu và hướng dẫn để đánh giá vòng đời của tổ chức

Environmental management – Life cycle assessment – Requirements and guidelines for organizational life cycle assessment

5070

TCVN ISO/IEC TS 17021-6:2016

Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý – Phần 6: Yêu cầu về năng lực đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý kinh doanh liên tục

Conformity assessment – Requirements for bodies providing audit and certification of management systems – Part 6: Competence requirements for auditing and certification of business continuity management systems

5071

TCVN ISO/IEC TR 17026:2016

Đánh giá sự phù hợp – Ví dụ về chương trình chứng nhận sản phẩm hữu hình

Conformity assessment – Example of a certification scheme for tangible products

5072

TCVN ISO/IEC 90003:2016

Kỹ thuật phần mềm – Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 9001:2008 cho phần mềm máy tính

Soft engineering – Guidelines for the application of ISO 9001:2008 to computer software

5073

TCVN ISO/IEC 28003:2016

Hệ thống quản lý an toàn chuỗi cung ứng – Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý an toàn chuỗi cung ứng

Security management systems for the supply chain – Requirements for bodies providing audit and certification of supply chain security management systems

5074

TCVN ISO 14065:2016

Khí nhà kính – Các yêu cầu đối với các tổ chức thẩm định và thẩm tra khí nhà kính sử dụng trong việc công nhận hoặc các hình thức thừa nhận khác

Greenhouse gases – Requirements for greenhouse gases validation and verification bodies for use in accreditation or other forms of recognition

5075

TCVN ISO 14046:2016

Quản lý môi trường – Dấu vết nước – Các nguyên tắc, yêu cầu và hướng dẫn

Environmental management – Water footprint – Principles, requirements and guidelines

5076

TCVN 9945-6:2016

Biểu đồ kiểm soát – Phần 6: Biểu đồ kiểm soát EWMA.

Control charts – Part 6: EWMA control charts

5077

TCVN 9945-5:2016

Biểu đồ kiểm soát – Phần 5: Biểu đồ kiểm soát chuyên dụng.

Control charts – Part 5: Specialized control charts

5078

TCVN 9944-8:2016

Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình – Năng lực và hiệu năng – Phần 8: Hiệu năng máy của quá trình sản xuất đa trạng thái

Statistical methods in process management − Capability and performance − Part 8: Machine performance of a multi– state production process

5079

TCVN 9944-6:2016

Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình – Năng lực và hiệu năng – Phần 6: Thống kê năng lực quá trình đối với các đặc trưng có phân bố chuẩn đa biến.

Statistical methods in process management − Capability and performance − Part 6: Process capability statistics for characteristics following a multivariate normal distribution

5080

TCVN 9902:2016

Công trình thủy lợi – Yêu cầu thiết kế đê sông.

Hydraulic structures – Requirements for river dike design

Tổng số trang: 949