Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 591 kết quả.

Searching result

481
482

TCVN 5682:1992

Đồ chơi trẻ em trước tuổi học. Yêu cầu an toàn

Toys for pre-school age children. Safety requirements

483

TCVN 5382:1991

Kỹ thuật tìm kiếm thăm dò và khai thác dầu khí. Các ký hiệu quy ước chính

Exploration and production of oils and gases. Main conventional symbols

484

TCVN 5482:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với lưu hóa bay hơi ngoài trời

Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to vulcanization: Open steam

485

TCVN 5582:1991

Cáp và dây dẫn mềm. Phương pháp xác định chỉ tiêu cơ học của lớp cách điện và vỏ

Cables, wires and cords. Determination of mechanical characteristics of insulation and covering

486

TCVN 5082:1990

Phương tiện bảo vệ mắt. Yêu cầu kỹ thuật

Personal eye-protectors. Specifications

487

TCVN 5182:1990

Máy cắt kim loại. Đặc tính ồn cho phép

Metal cutting machine tools - Allowable noise characteristics

488

TCVN 5282:1990

Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng metionin

Animal feeding stuffs. Determination of methionine content

489

TCVN 4682:1989

Mối ghép then hoa răng thân khai có góc profin 30o. Kích thước, dung sai và đại lượng đo

Involute spline joints with profile angle 30o. Dimensions, tolerances and measuring quantities

490

TCVN 4782:1989

Rau qủa tươi. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Fresh vegetables and fruits. List of quality characteristics

491

TCVN 4820:1989

Giá chổi than máy điện. Cửa sổ. Kích thước

Brush holders for electric machines. Windows. Sizes

492

TCVN 4821:1989

Giá chổi than kép máy điện. Kích thước lắp đặt và kích thước bao

Brush holders for electric machines. Overall and mounting dimensions

493

TCVN 4822:1989

Chổi than máy điện. Kích thước

Brushes for electric machines. Sizes

494

TCVN 4823:1989

Chổi than máy điện. Yêu cầu kỹ thuật chung

Brushes or electric machines. General requirements

495

TCVN 4824:1989

Chổi than máy điện. Phương pháp thử

Brushes for electric machines. Test methods

496

TCVN 4825:1989

Cốc. Thuật ngữ và định nghĩa

Coke. Vocabulary relating to solid mineral fuels

497

TCVN 4826:1989

Than. Tuyển than. Thuật ngữ và định nghĩa

Coal. Preparation. Terms and definitions

498

TCVN 4827:1989

Rây thí nghiệm và phân tích rây. Thuật ngữ và định nghĩa

Test sieves and test sieving. Vocabulary

499
500

TCVN 4829:1989

Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung các phương pháp phát hiện Salmonella

Microbiology. General guidance on methods for the detection of Salmonella

Tổng số trang: 30