Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.381 kết quả.
Searching result
481 |
TCVN 11642-2:2016Thông tin và tài liệu – Liên kết hệ thống mở – Đặc tả giao thức ứng dụng mượn liên thư viện –Phần 2: Hình thức trình bày tuân thủ trong triển khai giao thức Information and documentation – Open Systems Interconnection – Interlibrary Loan Application Protocol Specification – Part 2: Protocol implementation conformance statement (PICS) proforma |
482 |
TCVN 11642-1:2016Thông tin và tư liệu – Liên kết hệ thống mở – Đặc tả giao thức ứng dụng mượn liên thư viện –Phần 1: Đặc tả giao thức Information and documentation – Open Systems Interconnection – Interlibrary Loan Application Protocol Specification – Part 1: Protocol specification |
483 |
TCVN 11641-2:2016Động cơ đốt trong kiểu pít tông – Thiết bị khởi động bằng tay – Phần 2: Phương pháp thử góc ngắt. Reciprocating internal combustion engines – Handle starting equipment – Part 2: Method of testing the angle of disengagement |
484 |
TCVN 11641-1:2016Động cơ đốt trong kiểu pít tông – Thiết bị khởi động bằng tay – Phần 1: Yêu cầu an toàn và phương pháp thử. Reciprocating internal combustion engines – Handle starting equipment – Part 1: Safety requirements and tests |
485 |
TCVN 11640:2016Động cơ đốt trong – Vòng găng – Vòng găng dầu tổ hợp. Internal combustion engines – Piston rings – Expander/segment oil– control rings |
486 |
TCVN 11639-3:2016Động cơ đốt trong – Vòng găng – Phần 3: Vòng găng dầu lò xo xoắn làm bằng thép. Internal combustion engines – Piston rings – Part 3: Coil– spring– loaded oil control rings made of steel |
487 |
TCVN 11639-2:2016Động cơ đốt trong – Vòng găng – Phần 2: Vòng găng dầu lò xo xoắn có chiều dày nhỏ làm bằng gang đúc. Internal combustion engines – Piston rings – Part 2: Coil– spring– loaded oil control rings of narrow width made of cast iron |
488 |
TCVN 11638:2016Động cơ đốt trong – Vòng găng – Vòng găng dầu. Internal combustion engines – Piston rings – Oil control rings |
489 |
TCVN 11637-4:2016Động cơ đốt trong – Vòng găng – Phần 4: Vòng găng tiết diện nửa hình chêm làm bằng thép. Internal combustion engines – Piston rings – Part 4: Half keystone rings made of steel |
490 |
TCVN 11637-3:2016Động cơ đốt trong – Vòng găng – Phần 3: Vòng găng tiết diện hình chêm làm bằng thép. Internal combustion engines – Piston rings – Part 3: Half keystone rings made of steel |
491 |
TCVN 11637-2:2016Động cơ đốt trong – Vòng găng – Phần 2: Vòng găng tiết diện nửa hình chêm làm bằng gang đúc. Internal combustion engines – Piston rings – Part 2: Half keystone rings made of cast iron |
492 |
TCVN 11637-1:2016Động cơ đốt trong – Vòng găng – Phần 1: Vòng găng tiết diện hình chêm làm bằng gang đúc. Internal combustion engines – Piston rings – Part 1: Keystone rings made of cast iron |
493 |
TCVN 11636:2016Động cơ đốt trong – Vòng găng – Vòng găng tiết diện lưỡi cạo làm bằng gang đúc. Internal combustion engines – Piston rings – Scraper rings made of cast iron |
494 |
TCVN 11635-2:2016Động cơ đốt trong – Vòng găng – Phần 2: Vòng găng tiết diện chữ nhật làm bằng thép. Internal combustion engines – Piston rings – Part 2: Rectangular rings made of steel |
495 |
TCVN 11635-1:2016Động cơ đốt trong – Vòng găng – Phần 1: Vòng găng tiết diện chữ nhật làm bằng gang đúc. Internal combustion engines – Piston rings – Part 1: Rectangular rings made of cast iron |
496 |
TCVN 11627:2016Phương pháp đánh giá mức độ phân tán bột màu hoặc than đen trong ống, phụ tùng và các tổ hợp polyolefin Method for the assessment of the degree of pigment of carbon black dispersion in polyolefin pipes, fittings and compounds |
497 |
TCVN 11626:2016Hệ thống đường ống và ống bằng chất dẻo – Ống và phụ tùng bằng chất dẻo – Phương pháp phơi ngoài trời Plastics piping and ducting systems – Plastics pipes and fittings – Method for exposure to direct (natural) weathering |
498 |
TCVN 11625:2016Ống và phụ tùng bằng chất dẻo – Phép thử bóc tách kết dính nội của tổ hợp nung chảy bằng điện polyetylen (PE) có đường kính ngoài danh nghĩa lớn hơn hoặc bằng 90 mm Plastics pipes and fittings – Peel decohesion test for polyethylene (PE) electrofusion assemblies of nominal outside diameter greater than or equal to 90 mm |
499 |
TCVN 11624:2016Ống và phụ tùng bằng chất dẻo – Chuẩn bị tổ hợp mẫu thử ống/ống hoặc ống/phụ tùng poyetylen (PE) bằng phương pháp nung chảy mặt đầu Plastics pipes and fittings – Preparation of polyethylene (PE) pipe/pipe or pipe/fitting test piece assemblies by butt fusion |
500 |
TCVN 11623:2016Ống và phụ tùng bằng chất dẻo – Chuẩn bị tổ hợp mẫu thử ống polyetylen (PE) và phụ tùng nung chảy bằng điện. Plastics pipes and fittings – Preparation of test piece assemblies between a polyethylene (PE) pipe and an electrofusion fitting |