Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 974 kết quả.

Searching result

421

TCVN 10999:2015

Giấy bồi nền tài liệu giấy. 10

Strengthening paper

422

TCVN 1-1:2015

Xây dựng tiêu chuẩn - Phần 1: Quy trình xây dựng tiêu chuẩn quốc gia

Development of standards - Part 1: Procedures for developing national standards

423

TCVN 11011:2015

Phương tiện giao thông đường bộ. Độ bền của xe mô tô, xe gắn máy. Yêu cầu và phương pháp thử. 21

Road vehicles. Durability of motorcycles,mopeds.Requirements and test methods

424

TCVN 11012:2015

Phương tiện giao thông đường bộ. Độ tin cậy của xe mô tô, xe gắn máy. Yêu cầu và phương pháp thử. 21

Road vehicles. Reliability of motorcycles,mopeds.Requirements and test methods

425

TCVN 11013:2015

Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn báo rẽ trên ô tô, rơ moóc và sơ mi rơ moóc. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. 22

Road vehicles. Direction indicator of automobies, trailer and semi-trailer.Requirements and test methods

426

TCVN 11014:2015

Bột từ ngô nguyên hạt. 8

Standard for whole maize (corn) meal

427

TCVN 11015:2015

Bột ngô và ngô mảnh đã tách phôi. 8

Standard for degermed maize (corn) meal and maize (corn) grits

428

TCVN 11016:2015

Các sản phẩm protein đậu tương.

Standard for soy protein products

429

TCVN 11017:2015

Ngũ cốc, đậu đỗ và các loại hạt khác. Tên gọi. 18

Cereals, pulses and other food grains. Nomenclature

430

TCVN 11018:2015

Thức ăn chăn nuôi, ngũ cốc và các sản phẩm ngũ cốc nghiền - Hướng dẫn áp dụng kỹ thuật đo hồng ngoại gần

Animal feeding stuffs, cereals and milled cereal products - Guidelines for the application of near infrared spectrometry

431

TCVN 11019:2015

Cao su. Hướng dẫn hiệu chuẩn thiết bị thử nghiệm. 26

Rubber -- Guide to the calibration of test equipment

432

TCVN 11020:2015

Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo. Các sản phẩm chống tĩnh điện và dẫn điện. Xác định điện trở. 17

Rubber, vulcanized or thermoplastic -- Antistatic and conductive products -- Determination of electrical resistance

433

TCVN 11021:2015

Hỗn hợp cao su thử nghiệm. Chuẩn bị, cán luyện và lưu hóa. Thiết bị và quy trình. 34

Rubber test mixes -- Preparation, mixing and vulcanization -- Equipment and procedures

434

TCVN 11022-1:2015

Chuẩn bị nền thép trước khi phủ sơn và sản phẩm liên quan. Phương pháp thử vật liệu mài phi kim dùng để phun làm sạch bề mặt. Phần 1: Lấy mẫu. 11

Preparation of steel substrates before application of paints and related products -- Test methods for non-metallic blast-cleaning abrasives -- Part 1: Sampling

435

TCVN 11022-2:2015

Chuẩn bị nền thép trước khi phủ sơn và sản phẩm liên quan. Phương pháp thử vật liệu mài phi kim dùng để phun làm sạch bề mặt. Phần 2: Xác định sự phân bố cỡ hạt. 9

Preparation of steel substrates before application of paints and related products -- Test methods for non-metallic blast-cleaning abrasives -- Part 2: Determination of particle size distribution

436

TCVN 11022-3:2015

Chuẩn bị nền thép trước khi phủ sơn và sản phẩm liên quan. Phương pháp thử vật liệu mài phi kim dùng để phun làm sạch bề mặt. Phần 3: Xác định khối lượng riêng biểu kiến. 9

Preparation of steel substrates before application of paints and related products -- Test methods for non-metallic blast-cleaning abrasives -- Part 3: Determination of apparent density

437

TCVN 11022-4:2015

Chuẩn bị nền thép trước khi phủ sơn và sản phẩm liên quan. Phương pháp thử vật liệu mài phi kim dùng để phun làm sạch bề mặt. Phần 4: Đánh giá độ cứng bằng phép thử trượt kính. 7

Preparation of steel substrates before application of paints and related products -- Test methods for non-metallic blast-cleaning abrasives -- Part 4: Assessment of hardness by a glass slide test

438

TCVN 11022-5:2015

Chuẩn bị nền thép trước khi phủ sơn và sản phẩm liên quan. Phương pháp thử vật liệu mài phi kim dùng để phun làm sạch bề mặt. Phần 5: Xác định độ ẩm. 8

Preparation of steel substrates before application of paints and related products -- Test methods for non-metallic blast-cleaning abrasives -- Part 5: Determination of moisture

439

TCVN 11022-6:2015

Chuẩn bị nền thép trước khi phủ sơn và sản phẩm liên quan. Phương pháp thử vật liệu mài phi kim dùng để phun làm sạch bề mặt. Phần 6: Xác định các tạp chất tan trong nước bằng phép đo độ dẫn nhiệt. 8

Preparation of steel substrates before application of paints and related products -- Test methods for non-metallic blast-cleaning abrasives -- Part 7: Determination of water-soluble chlorides

440

TCVN 11022-7:2015

Chuẩn bị nền thép trước khi phủ sơn và sản phẩm liên quan. Phương pháp thử vật liệu mài phi kim dùng để phun làm sạch bề mặt. Phần 7: Xác định clorua tan trong nước. 8

Preparation of steel substrates before application of paints and related products -- Test methods for non-metallic blast-cleaning abrasives -- Part 7: Determination of water-soluble chlorides

Tổng số trang: 49