Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.536 kết quả.
Searching result
4321 |
TCVN 11414-3:2016Concrete pavement – Preformed expansion joint filler – Part 3: Determining of expansion in boiling water Concrete pavement – Preformed expansion joint filler – Part 3: Determining of expansion in boiling water |
4322 |
TCVN 11414-2:2016Mặt đường bê tông xi măng – Vật liệu chèn khe giãn dạng tấm – Phần 2: Xác định độ đẩy trồi của vật liệu. Concrete pavement – Preformed expansion joint filler – Part 2: Determining of extrusion |
4323 |
TCVN 11414-1:2016Mặt đường bê tông xi măng – Vật liệu chèn khe giãn dạng tấm – Phần 1: Xác định độ phục hồi và khả năng chịu nén. Concrete pavement – Preformed expansion joint filler – Part 1: Determining of recovery and compression |
4324 |
|
4325 |
TCVN 11412:2016Sản phẩm dừa dạng lỏng – Nước cốt dừa và cream dừa Aqueous coconut products – Coconut milk and coconut cream |
4326 |
|
4327 |
|
4328 |
TCVN 11409:2016Phân bón rắn – Xác định hàm lượng phospho không hòa tan trong xitrat bằng phương pháp khối lượng. Solid fertulizers – Determination of citrate– insoluble phosphorus content by gravimetric method |
4329 |
TCVN 11408:2016Phân bón rắn – Xác định hàm lượng tro không hòa tan trong axit. Solid fertulizers – Determination of available silicon content by spectrophotometric method |
4330 |
TCVN 11407:2016Phân bón rắn – Xác định hàm lượng silic hữu hiệu bằng phương pháp phổ hấp thụ phân tử. Solid fertilizers – Determination of available silicon content by spectrophotometric method |
4331 |
TCVN 11406:2016Phân bón – Xác định hàm lượng sắt ở dạng chelat bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Fertilizers – Determination of chelated iron content by flame atomic absorption spectrometry |
4332 |
TCVN 11405:2016Phân bón rắn – Xác định hàm lượng canxi hòa tan trong axit bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Solid fertilizers – Determination of acid soluble calcium content by flame atomic absorption spectrometry |
4333 |
TCVN 11404:2016Phân bón rắn – Xác định hàm lượng cacbonat bằng phương pháp thể tích. Solid fertilizers – Determination of carbonate content by volumetric method |
4334 |
TCVN 11403:2016Phân bón – Xác định hàm lượng asen tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử. Fertilizers – Determination of arsenic content by atomic absorption spectrometry |
4335 |
TCVN 11402:2016Phân bón – Xác định hàm lượng kẽm ở dạng chelat bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Fertilizers – Determination of chelated zinc content by flame atomic absorption spectrometry |
4336 |
TCVN 11401:2016Phân bón – Xác định hàm lượng mangan ở dạng chelat bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Fertilizers – Determination of chelated manganese content by flame atomic absorption spectrometry |
4337 |
TCVN 11400:2016Phân bón – Xác định hàm lượng đồng ở dạng chelat bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Fertilizers – Determination of chelated copper content by flame atomic absorption spectrometry |
4338 |
TCVN 11399:2016Chất lượng đất – Phương pháp xác định khối lượng riêng và độ xốp. Soil quality – Method of determining particle density and porosity |
4339 |
TCVN 11398:2016Chất lượng đất – Phương pháp xác định khả năng giữ lân. Soil quality – Method for phosphate retention determination |
4340 |
TCVN 11397:2016Vi sinh vật trong thực phẩm – Phát hiện E – coli O157:H7 – Phương pháp 8h Microbiology of foods – Detection of E.coli O157:H7 – 8– hour method |