Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.875 kết quả.

Searching result

4321

TCVN I-2:2017

Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc - Phần 2: Nguyên liệu hóa dược

Set of national standards for medicines – Part 2: Chemico-pharmaceutical substances

4322

TCVN I-3:2017

Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc - Phần 3: Thành phần hóa dược

Set of national standards for medicines – Part 3: Formulated preparations

4323

TCVN I-4:2017

Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc - Phần 4: Dược liệu và thuốc từ dược liệu

Set of national standards for medicines - Part 4: Materia medica and drugs from materia medica

4324

TCVN I-5:2017

Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc - Phần 5: Vắc xin và sinh phẩm y tế

4325

TCVN VI:2017

Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc

Set of national standards for medicines

4326

TCVN 11832:2017

Gia cố nền đất yếu - Phương pháp gia cố toàn khối

Stabilization of soft soil – Mass stabilization method

4327

TCVN 10902-1:2017

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Phần 1: Phương pháp đo điện thế tự nhiên trong lỗ khoan

4328

TCVN 10902-2:2017

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Phần 2: Phương pháp đo điện trở suất trong lỗ khoan

4329

TCVN 10902-3:2017

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Phần 3:Phương pháp đo điện trở dung dịch trong lỗ khoan

4330

TCVN 10902-4:2017

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Phần 4: Phương pháp đo cường độ dòng điện trong lỗ khoan

4331

TCVN 10902-5:2017

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Phần 5: Phương pháp đo đường kính lỗ khoan

4332

TCVN 10902-6:2017

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Phần 6: Phương pháp đo độ lệch và phương vị lỗ khoan

4333

TCVN 11755-1:2017

Đất, đá, quặng mangan - Phần 1: Xác định hàm lượng silic dioxit - Phương pháp khối lượng

Soils, rocks and manganeses ores - Part 1: Determination of silic dioxit content by gravimetric method

4334

TCVN 11755-2:2017

Đất, đá, quặng mangan - Phần 2: Xác định hàm lượng sắt tổng số - Phương pháp chuẩn độ bicromat

Soils, rocks and manganeses ores - Part 2: Determination of total iron content - Bicromat titrimetric method

4335

TCVN 11755-3:2017

Đất, đá, quặng mangan - Phần 3: Xác định hàm lượng titan - Phương pháp quang với thuốc thử axit cromtropic

Soils, rocks and manganeses ores - Part 3: Determination of titanium content - Cromtropic acid phtometric method

4336

TCVN 11755-4:2017

Đất, đá, quặng mangan - Phần 4: Xác định hàm lượng photpho - Phương pháp đo quang

Soils, rocks and manganeses ores - Part 4: Determination of phosphorus content by photometric method

4337

TCVN 11756-1:2017

Đất, đá, quặng titan - Phần 1: Xác định hàm lượng photpho - Phương pháp đo quang

Soils, mcks and titanium ores - Part 1: Determination of photpho content - Photometric method

4338

TCVN 11756-2:2017

Đất, đá, quặng titan - Phần 2: Xác định hàm lượng sắt tổng số, sắt (II) - Phương pháp chuẩn độ

Soils, rocks titanium ores - Part 2: Determination of total of iron, iron (II) content - Titrimetric method

4339

TCVN 11756-3:2017

Đất, đá, quặng titan - Phần 3: Xác định hàm lượng titan - Phương pháp chuẩn độ

Soils, rocks titanium ores – Part 3: Determination of Titanium content – Titrimetric method

4340

TCVN 11756-4:2017

Đất, đá, quặng titan - Phần 4: Xác định hàm lượng mangan tổng số - Phương pháp chuẩn độ muối Mohr

Soils, rocks titanium ores - Part 4: Determination of total manganese content Mohr salt tifrimefric method

Tổng số trang: 844