Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 686 kết quả.

Searching result

401

TCVN 5887-1:2008

Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Knoop. Phần 1: Phương pháp thử

Metallic materials. Knoop hardness test. Part 1: Test method

402

TCVN 5887-2:2008

Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Knoop. Phần 2: Kiểm định và hiệu chuẩn máy thử

Metallic materials. Knoop hardness test. Part 2: Verification and calibration of testing machines

403

TCVN 5587:2008

Ống cách điện có chứa bọt và sào cách điện dạng đặc dùng để làm việc khi có điện

Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working

404

TCVN 5287:2008

Thủy sản đông lạnh. Phương pháp xác định vi sinh vật

Frozen aquatic products. Methods of microbiological determination

405

TCVN 3587:2008

Điều kiện nghiệm thu máy khoan cần điều chỉnh được độ cao của cần. Kiểm độ chính xác

Acceptance conditions for radial drilling machines with the arm adjustable in height. Testing of accuracy

406

TCVN 7087:2008

Ghi nhãn thực phẩm bao gói sẵn

Labeling of prepackaged foods

407

TCVN 5887-3:2008

Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Knoop. Phần 3: Hiệu chuẩn tấm chuẩn

Metallic materials. Knoop hardness test. Part 3: Calibration of reference blocks

408

TCVN 7887:2008

Màng phản quang dùng cho báo hiệu đường bộ

Retroreflective sheeting for traffic control

409

TCVN 7870-8:2007

Đại lượng và đơn vị. Phần 8: Âm học

Quantities and units. Part 8: Acoustics

410

TCVN 7870-4:2007

Đại lượng và đơn vị. Phần 4: Cơ học

Quantities and units. Part 4: Mechanics

411

TCVN 7870-5:2007

Đại lượng và đơn vị. Phần 5: Nhiệt động lực học

Quantities and units. Part 5: Thermodynamics

412

TCVN 7870-3:2007

Đại lượng và đơn vị. Phần 3: Không gian và thời gian

Quantities and units. Part 3: Space and time

413

TCVN 7787:2007

Sữa bột gầy. Xác định hàm lượng vitamin D bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao

Dried skimmed milk. Determination of vitamin D content using high-performance liquid chromatography

414

TCVN 7687-2:2007

Điều kiện kiểm máy doa và phay có trục chính nằm ngang. Kiểm độ chính xác. Phần 2: Máy kiểu bàn

Machine tools. Test conditions for testing the accuracy of boring and milling machines with horizontal spindle. Part 2: Machines with movable column and fixed table

415

TCVN 7587:2007

Thông tin và tư liệu. Tên và mã địa danh Việt Nam dùng trong lưu trữ và trao đổi thông tin khoa học và công nghệ

Information and documentation. Vietnamese geographical names and codes used in scientific and technological information storage and exchange

416

TCVN 7387-2:2007

An toàn máy. Các phương tiện thông dụng để tiếp cận máy. Phần 2: Sàn thao tác và lối đi

Safety of machinery. Permanent means of access to machinery. Part 2: Working platforms and walkways

417

TCVN 6879:2007

Vải dệt. Đặc tính cháy. Xác định tính lan truyền lửa của các mẫu đặt theo phương thẳng đứng

Textile fabrics. Burning behaviour. Measurement of flame spread properties of vertically oriented specimens

418

TCVN 6878:2007

Quần áo bảo vệ. Quần áo chống nóng và cháy. Phương pháp thử: Đánh giá vật liệu và cụm vật liệu khi tiếp xúc với một nguồn nhiệt bức xạ

Protective clothing. Protection against heat and fire. Method of test: Evaluation of materials and material assemblies when exposed to a source of radiant heat

419

TCVN 6873:2007

Chai chứa khí. Giá chai chứa khí nén và khí hoá lỏng (trừ axetylen). Kiểm tra tại thời điểm nạp khí

Gas cylinders. Cylinder bundles for compressed and liquefied gases (excluding acetylene). Inspection at time of filling

420

TCVN 6871:2007

Chai chứa khí. Chai chứa khí axetylen hoà tan vận chuyển được. Kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ

Gas cylinders. Transportable cylinders for dissolved acetylene. Periodic inspection and maintenance

Tổng số trang: 35