Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 698 kết quả.

Searching result

401

TCVN 7878-1:2008

Âm học. Mô tả, đo và đánh giá tiếng ồn môi trường. Phần 1: Các đại lượng cơ bản và phương pháp đánh giá

Acoustics. Description, measurement and assessment of environmental noise. Part 1: Basic quantities and assessment procedures

402

TCVN 7877:2008

Chất lượng nước. Xác định thuỷ ngân

Water quality. Determination of mercury

403

TCVN 7876:2008

Nước. Xác định hàm lượng thuốc trừ sâu clo hữu cơ. Phương pháp sắc ký khí chiết lỏng-lỏng

water. Determination of organochlorine pesticides content. Liquid-liquid extraction gas chromatographic method

404

TCVN 7871-4:2008

Hạt lúa mì và bột mì. Hàm lượng gluten. Phần 4: Xác định gluten khô từ gluten ướt bằng phương pháp sấy nhanh

Wheat and wheat flour. Gluten content. Part 4: Determination of dry gluten from wet gluten by a rapid drying method

405

TCVN 7872:2008

Nước. Xác định hàm lượng amoniac. Phương pháp điện cực chọn lọc amoniac

water. Determination of ammonia content. Ammonia selective electrode method

406

TCVN 7873:2008

Nước. Xác định hàm lượng benzen. Phương pháp sắc ký khối phổ (GC/MS) sử dụng cột mao quản

water. Determination of benzene content. Purge and trap capillary-column gas chromatographic/mass spectrometric method

407

TCVN 7874:2008

Nước. Xác định phenol và dẫn xuất của phenol. Phương pháp sắc ký khi chiết lỏng-lỏng

Water. Determination of phenol and derivatives of phenol. Liquid-liquid extraction gas chromatographic method

408

TCVN 7875:2008

Nước. Xác định dầu và mỡ. Phương pháp chiếu hồng ngoại

Water. Determination of oil and grease. Partition-infrared method

409

TCVN 7871-2:2008

Hạt lúa mì và bột mì. Hàm lượng gluten. Phần 2: Xác định gluten ướt bằng phương pháp cơ học

Wheat and wheat flour. Gluten content. Part 2: Determination of wet gluten by mechanical means

410

TCVN 7871-3:2008

Hạt lúa mì và bột mì. Hàm lượng gluten. Phần 3: Xác định gluten khô từ gluten ướt bằng phương pháp sấy

Wheat and wheat flour. Gluten content. Part 3: Determination of dry gluten from wet gluten by an oven drying method

411

TCVN 7871-1:2008

Hạt lúa mì và bột mì. Hàm lượng gluten. Phần 1: Xác định gluten ướt bằng phương pháp thủ công

Wheat and wheat flour. Gluten content. Part 1: Determination of wet gluten by a manual method

412

TCVN 5887-4:2008

Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Knoop. Phần 4: Bảng các giá trị độ cứng

Metallic materials. Knoop hardness test. Part 4: Table of hardness values

413

TCVN 5887-1:2008

Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Knoop. Phần 1: Phương pháp thử

Metallic materials. Knoop hardness test. Part 1: Test method

414

TCVN 5887-2:2008

Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Knoop. Phần 2: Kiểm định và hiệu chuẩn máy thử

Metallic materials. Knoop hardness test. Part 2: Verification and calibration of testing machines

415

TCVN 5587:2008

Ống cách điện có chứa bọt và sào cách điện dạng đặc dùng để làm việc khi có điện

Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working

416

TCVN 5287:2008

Thủy sản đông lạnh. Phương pháp xác định vi sinh vật

Frozen aquatic products. Methods of microbiological determination

417

TCVN 3587:2008

Điều kiện nghiệm thu máy khoan cần điều chỉnh được độ cao của cần. Kiểm độ chính xác

Acceptance conditions for radial drilling machines with the arm adjustable in height. Testing of accuracy

418

TCVN 7087:2008

Ghi nhãn thực phẩm bao gói sẵn

Labeling of prepackaged foods

419

TCVN 5887-3:2008

Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Knoop. Phần 3: Hiệu chuẩn tấm chuẩn

Metallic materials. Knoop hardness test. Part 3: Calibration of reference blocks

420

TCVN 7887:2008

Màng phản quang dùng cho báo hiệu đường bộ

Retroreflective sheeting for traffic control

Tổng số trang: 35