Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 464 kết quả.

Searching result

401

TCVN 4577:1988

Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng niken

Waste water. Determination of nickel content

402

TCVN 4578:1988

Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng mangan

Waste water. Determination of manganese content

403

TCVN 4579:1988

Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng nhôm

Waste water. Determination of aluminium content

404

TCVN 4580:1988

Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng thủy ngân

Waste water. Determination of mercury content

405

TCVN 4581:1988

Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng phenolx

Waste water. Determination of phenol content

406

TCVN 4582:1988

Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ

Waste water. Determination of petroleum and petroleum products contents

407

TCVN 4583:1988

Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng thuốc trừ sâu

Waste water. Determination of pesticides content

408

TCVN 4584:1988

Nước thải. Phương pháp phân tích vi khuẩn

Waste water. Method for sanitary bacteriological analysis

409

TCVN 4586:1988

Vật liệu nổ. Quy phạm an toàn về bảo quản, vận chuyển và sử dụng

Explosive materials. Safety code for storage, transportation and use

410

TCVN 4594:1988

Đồ hộp - phương pháp xác định đường tổng số, đường khử và tinh bột

Canned foods - Determination of total sugar, reducing sugar and starch content

411

TCVN 4591:1988

Đồ hộp - Phương pháp xác định hàm lượng muối ăn natri clorua

Canned foods - Determination of sodium chloride content

412

TCVN 4589:1988

Đồ hộp - Phương pháp xác định hàm lượng axit tổng số và axit bay hơi

Canned foods - Determination of total acids and volatile acids contents

413

TCVN 4445:1987

Kiểm tra thống kê chất lượng. Kiểm tra nghiệm thu định tính lô cỡ nhỏ

Statistial quality control. Inspection by attributes for small lots

414

TCVN 4450:1987

Căn hộ ở. Tiêu chuẩn thiết kế

Apartments. Design standard

415

TCVN 4451:1987

Nhà ở - Nguyên tắc cơ bản để thiết kế

Residential buildings - Basic principles for design

416

TCVN 4452:1987

Kết cấu bê tông cốt thép lắp ghép. Quy phạm thi công và nghiệm thu

Precast concrete and reinforced concrete structures. Code for execution and acceptance

417

TCVN 4454:1987

Quy phạm xây dựng các điểm dân cư ở xã, hợp tác xã. Tiêu chuẩn thiết kế

Planning populated areas in communes and cooperatives. Design standard

418

TCVN 4455:1987

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Quy tắc ghi kích thước, chữ tiêu đề, các yêu cầu kỹ thuật và biểu bảng trên bản vẽ

System of building design documents. Placing of dimensions, insoriptions, technical data and tables on the drawings

419

TCVN 4456:1987

Hỗn hợp thấm cacbon thể rắn dùng than củi. Yêu cầu kỹ thuật

Carbonization using wood coal. Specifications

420

TCVN 4457:1987

Độ tin cậy trong kỹ thuật. Lập phương án thử nghiệm

Reliability in technique. Observation design

Tổng số trang: 24