Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 764 kết quả.
Searching result
401 |
TCVN 7996-2-5:2009Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-5: Yêu cầu cụ thể đối với máy cưa đĩa Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-5: Particular requirements for circular saws |
402 |
TCVN 7992:2009Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng nitrit (phương pháp chuẩn) Meat and meat products. Determination of nitrite content (reference method) |
403 |
TCVN 7996-2-2:2009Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-2: Yêu cầu cụ thể đối với máy vặn ren và máy vặn ren có cơ cấu đập Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-2: Particular requirements for screwdrivers and impact wrenches |
404 |
TCVN 7996-2-12:2009Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-12: Yêu cầu cụ thể đối với máy đầm rung bê tông Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-12: Particular requirements for concrete vibrators |
405 |
TCVN 7996-2-14:2009Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-14: Yêu cầu cụ thể đối với máy bào Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-14: Particular requirements for planers |
406 |
TCVN 7991:2009Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng nitrat (phương pháp chuẩn) Meat and meat products. Determination of nitrate content (reference method) |
407 |
TCVN 7978:2009Công nghệ thông tin. Định dạng tài liệu mở cho các ứng dụng văn phòng Information technology. Open Document Format for Office Applications |
408 |
|
409 |
TCVN 7981-3:2009Trao đổi siêu dữ liệu và dữ liệu thống kê. Phần 3: Lược đồ và tài liệu SDMX-ML Statistical data and metadata exchange. Section 3: SDMX-ML: Schema and documentation |
410 |
TCVN 7981-4:2009Trao đổi siêu dữ liệu và dữ liệu thống kê. Phần 4: Cú pháp và tài liệu SDMX-ML Statistical data and metadata exchange. Section 4: SDMX-EDI: Syntax and documentation |
411 |
TCVN 7937-1:2009Thép làm cốt bê tông và bê tông dự ứng lực. Phương pháp thử. Phần 1: Thanh, dây và sợi làm cốt Steel for the reinforcement and prestressing of concrete. Test methods. Part 1: Reinforcing bars, wire rod and wire |
412 |
TCVN 7938:2009Quy trình chứng nhận đối với thanh và dây thép làm cốt bê tông Certification scheme for steel bars and wires for the reinforcement of concrete structures |
413 |
TCVN 7981-6:2009Trao đổi siêu dữ liệu và dữ liệu thống kê. Phần 6: Hướng dẫn SDMX để sử dụng dịch vụ Web Statistical data and metadata exchange. Section 6: SDMX guidelines for the use of web services |
414 |
TCVN 7981-5:2009Trao đổi siêu dữ liệu và dữ liệu thống kê. Phần 5: Hướng dẫn thực thi các tiêu chuẩn định dạng SDMX Statistical data and metadata exchange. Section 5: Implementor\'s guide for SDMX format standards |
415 |
TCVN 7936:2009Bột epoxy và vật liệu bịt kín cho lớp phủ thép cốt bê tông Epoxy powder and sealing material for the coating of steel for the reinforcement of concrete |
416 |
TCVN 7937-2:2009Thép làm cốt bê tông và bê tông dự ứng lực. Phương pháp thử. Phần 2: Lưới hàn Steel for the reinforcement and prestressing of concrete. Test methods. Part 2: Welded fabric |
417 |
TCVN 7935:2009Thép phủ epoxy bê tông dự ứng lực Epoxy-coated strand for the prestressing of concrete |
418 |
TCVN 7937-3:2009Thép dùng làm cốt bê tông và bê tông dự ứng lực. Phương pháp thử. Phần 3: Thép dự ứng lực Steel for the reinforcement and prestressing of concrete. Test methods. Part 3: Prestressing steel |
419 |
TCVN 7934:2009Thép phủ epoxy dùng làm cốt bê tông Epoxy-coated steel for the reinforcement of concrete |
420 |
TCVN 7933:2009Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng chì. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò graphit Milk and milk products. Determination of lead content. Graphite furnace atomic absorption spectrometric method |