Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 698 kết quả.

Searching result

381

TCVN 6087:2010

Cao su - Xác định hàm lượng tro

Rubber - Determination of ash

382

TCVN 5871:2010

Chụp ảnh - Phim bức xạ dùng trong công nghiệp (dạng cuộn và tấm) và màn tăng cường kim loại - Kích thước

Photography - Industrial radiographic films (roll and sheet) and metal intensifying screens - Dimensions

383

TCVN 7870-2:2010

Đại lượng và đơn vị - Phần 2: Dấu và ký hiệu toán học dùng trong khoa học tự nhiên và công nghệ

Quantities and units - Part 2: Mathematical signs and symbols to be used in the natural sciences and technology

384

TCVN 7870-10:2010

Đại lượng và đơn vị - Phần 10: Vật lý nguyên tử và hạt nhân

Quantities and units - Part 10: Atomic and nuclear physics

385

TCVN 7870-11:2009

Đại lượng và đơn vị. Phần 11: Số đặc trưng

Quantities and units. Part 11: Characteristic numbers

386

TCVN 8287-2:2009

Ổ trượt. Thuật ngữ, định nghĩa, phân loại và ký hiệu. Phần 2: Ma sát và mòn

Plain bearings. Terms, definitions, classification and symbols. Part 2: Friction and wear

387

TCVN 8287-1:2009

Ổ trượt. Thuật ngữ, định nghĩa, phân loại và ký hiệu. Phần 1: Kết cấu, vật liệu ổ và cơ tính của vật liệu

Plain bearings. Terms, definitions, classification and symbols. Part 1: Design, bearing materials and their properties

388

TCVN 8287-3:2009

Ổ trượt. Thuật ngữ, định nghĩa, phân loại và ký hiệu. Phần 3: Bôi trơn

Plain bearings. Terms, definitions, classification and symbols. Part 3: Lubrication

389

TCVN 8287-4:2009

Ổ trượt. Thuật ngữ, định nghĩa, phân loại và ký hiệu. Phần 4: Ký hiệu cơ bản

Plain bearings. Terms, definitions, classification and symbols. Part 4: Basic symbols

390

TCVN 8187:2009

Vật liệu kim loại thiêu kết, trừ hợp kim cứng. Mẫu thử kéo

Sintered metal materials, excluding hardmetals. Tensile test pieces

391

TCVN 8087-3:2009

Hệ thống ghi và tái tạo âm thanh dạng băng từ. Phần 3: Phương pháp đo các đặc tính của thiết bị ghi và tái tạo âm thanh trên băng từ

Magnetic tape sound recording and reproducing systems. Part 3 : Methods of measuring the characteristics of recording and reproducing equipment for sound on magnetic tape

392

TCVN 8087-7:2009

Hệ thống ghi và tái tạo âm thanh dạng băng từ. Phần 7: Băng cát xét ghi để sử dụng trong thương mại và gia đình

Magnetic tape sound recording and reproducing systems. Part 7 : Cassette for commercial tape records and domestic use

393

TCVN 7870-7:2009

Đại lượng và đơn vị. Phần 7: Ánh sáng

Quantities and units. Part 7: Light

394

TCVN 6187-1:2009

Chất lượng nước. Phát hiện và đếm Escherichia coli và vi khuẩn coliform. Phần 1: Phương pháp lọc màng

Water quality. Detection and enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria. Part 1: Membrane filtration method

395

TCVN 5879:2009

Thử không phá hủy. Phương tiện kiểm tra bằng mắt. Chọn kính phóng đại có độ phóng đại nhỏ

Non-destructive testing. Aids to visual inspection. Selection of low-power magnifiers

396

TCVN 4878:2009

Phòng cháy và chữa cháy. Phân loại cháy

Fire protection. Classification of fires

397

TCVN 4787:2009

 Xi măng. Phương pháp lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử

Methods of testing cement. Methods of taking and preparing samples of cement

398

TCVN 2087:2009

Mực in tự khô do oxy hóa - Xác định thời gian khô theo độ bền squalen

Standard test method for drying time of oxidative-drying printing inks by squalene resistance

399

TCVN 7987:2008

Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định tổng flo trong than, cốc và tro bay

Solid mineral fuels - Determination of total fluorine in coal, coke and fly ash

400

TCVN 7879:2008

Sản phẩm ngũ cốc dạng sợi ăn liền

Instant noodles

Tổng số trang: 35