Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 682 kết quả.

Searching result

381

TCVN 4787:2009

 Xi măng. Phương pháp lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử

Methods of testing cement. Methods of taking and preparing samples of cement

382

TCVN 2087:2009

Mực in tự khô do oxy hóa - Xác định thời gian khô theo độ bền squalen

Standard test method for drying time of oxidative-drying printing inks by squalene resistance

383

TCVN 7987:2008

Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định tổng flo trong than, cốc và tro bay

Solid mineral fuels - Determination of total fluorine in coal, coke and fly ash

384

TCVN 7879:2008

Sản phẩm ngũ cốc dạng sợi ăn liền

Instant noodles

385

TCVN 7878-1:2008

Âm học. Mô tả, đo và đánh giá tiếng ồn môi trường. Phần 1: Các đại lượng cơ bản và phương pháp đánh giá

Acoustics. Description, measurement and assessment of environmental noise. Part 1: Basic quantities and assessment procedures

386

TCVN 7877:2008

Chất lượng nước. Xác định thuỷ ngân

Water quality. Determination of mercury

387

TCVN 7876:2008

Nước. Xác định hàm lượng thuốc trừ sâu clo hữu cơ. Phương pháp sắc ký khí chiết lỏng-lỏng

water. Determination of organochlorine pesticides content. Liquid-liquid extraction gas chromatographic method

388

TCVN 7871-4:2008

Hạt lúa mì và bột mì. Hàm lượng gluten. Phần 4: Xác định gluten khô từ gluten ướt bằng phương pháp sấy nhanh

Wheat and wheat flour. Gluten content. Part 4: Determination of dry gluten from wet gluten by a rapid drying method

389

TCVN 7872:2008

Nước. Xác định hàm lượng amoniac. Phương pháp điện cực chọn lọc amoniac

water. Determination of ammonia content. Ammonia selective electrode method

390

TCVN 7873:2008

Nước. Xác định hàm lượng benzen. Phương pháp sắc ký khối phổ (GC/MS) sử dụng cột mao quản

water. Determination of benzene content. Purge and trap capillary-column gas chromatographic/mass spectrometric method

391

TCVN 7874:2008

Nước. Xác định phenol và dẫn xuất của phenol. Phương pháp sắc ký khi chiết lỏng-lỏng

Water. Determination of phenol and derivatives of phenol. Liquid-liquid extraction gas chromatographic method

392

TCVN 7875:2008

Nước. Xác định dầu và mỡ. Phương pháp chiếu hồng ngoại

Water. Determination of oil and grease. Partition-infrared method

393

TCVN 7871-2:2008

Hạt lúa mì và bột mì. Hàm lượng gluten. Phần 2: Xác định gluten ướt bằng phương pháp cơ học

Wheat and wheat flour. Gluten content. Part 2: Determination of wet gluten by mechanical means

394

TCVN 7871-3:2008

Hạt lúa mì và bột mì. Hàm lượng gluten. Phần 3: Xác định gluten khô từ gluten ướt bằng phương pháp sấy

Wheat and wheat flour. Gluten content. Part 3: Determination of dry gluten from wet gluten by an oven drying method

395

TCVN 7871-1:2008

Hạt lúa mì và bột mì. Hàm lượng gluten. Phần 1: Xác định gluten ướt bằng phương pháp thủ công

Wheat and wheat flour. Gluten content. Part 1: Determination of wet gluten by a manual method

396

TCVN 5887-4:2008

Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Knoop. Phần 4: Bảng các giá trị độ cứng

Metallic materials. Knoop hardness test. Part 4: Table of hardness values

397

TCVN 5887-1:2008

Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Knoop. Phần 1: Phương pháp thử

Metallic materials. Knoop hardness test. Part 1: Test method

398

TCVN 5887-2:2008

Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Knoop. Phần 2: Kiểm định và hiệu chuẩn máy thử

Metallic materials. Knoop hardness test. Part 2: Verification and calibration of testing machines

399

TCVN 5587:2008

Ống cách điện có chứa bọt và sào cách điện dạng đặc dùng để làm việc khi có điện

Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working

400

TCVN 5287:2008

Thủy sản đông lạnh. Phương pháp xác định vi sinh vật

Frozen aquatic products. Methods of microbiological determination

Tổng số trang: 35