Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 595 kết quả.
Searching result
381 |
TCVN 4828-1:2009Sàng thử nghiệm. Phần 1: Phương pháp sử dụng sàng thử nghiệm loại lưới thép đan và loại tấm kim loại đột lỗ Test sieving. Part 1: methods using test sieves of woven wire cloth and perforated metal plate |
382 |
TCVN 4182:2009Vật liệu dệt. Xơ bông. Xác định độ bền đứt và độ giãn dài khi đứt (Phương pháp chùm xơ dẹt) Standard test method for breaking strength and elongation of cotton fibers (flat bundle method) |
383 |
TCVN 3782:2009Thép vuốt nguội sợi tròn dùng để chế tạo cáp thép sợi cacbon công dụng chung và cáp thép sợi đường kính lớn. Yêu cầu kỹ thuật Round drawn wire for general purpose non-alloy steel wire ropes and for large diameter steel wire ropes. Specifications |
384 |
|
385 |
TCVN 1821:2009Thép và gang. Xác định hàm lượng cacbon tổng. Phương pháp phân tích hóa học Steel and iron. Determination of total cacbon content. Methods of chemical analysis |
386 |
TCVN 1820:2009Thép và gang. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp phân tích hóa học Steel and iron. Determination of sulphur content. Methods of chemical analysis |
387 |
TCVN 2082:2009Mực in - Xác định độ nghiền mịn bằng dụng cụ đo độ nghiền NPIRI Standard test method for fineness of grind of printing inks by the NPIRI grindometer |
388 |
TCVN 8271-1:2009Công nghệ thông tin - Bộ kí tự mã hóa tiếng Việt - Khái quát Information technology - Vietnamese Encoded Character Set - General |
389 |
TCVN 8271-2:2009Công nghệ thông tin - Bộ kí tự mã hóa Tiếng Việt – Phần 2: Chữ Nôm Information technology - Vietnamese Encoded Character Set – Part 2: Nôm Script |
390 |
TCVN 7982-5:2008Công te nơ chở hàng. Dấu niêm phong điện tử. Phần 5: lớp vật lý Freight containers. Electronic seals. Part 5: Physical layer |
391 |
TCVN 7982-4:2008Công te nơ chở hàng. Dấu niêm phong điện tử. Phần 4: Bảo vệ dữ liệu Freight containers. Electronic seals. Part 4: Data protection |
392 |
TCVN 7982-3:2008Công te nơ chở hàng. Dấu niêm phong điện tử. Phần 3: Đặc tính môi trường Freight containers. Electronic seals. Part 3: Environmental characteristics |
393 |
TCVN 7982-2:2008Công te nơ chở hàng. Dấu niêm phong điện tử. Phần 2: yêu cầu áp dụng Freight containers. Electronic seals. Part 2: Application requirements |
394 |
TCVN 7982-1:2008Công te nơ chở hàng. Dấu niêm phong điện tử. Phần 1: Giao thức truyền thông Freight containers. Electronic seals. Part 1: Communication protocol |
395 |
TCVN 7882:2008Phương tiện giao thông đường bộ. Tiếng ồn phát ra từ xe máy. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Noises emitted from mopeds. Requirements and test methods in type approval |
396 |
TCVN 7782:2008Phòng thí nghiệm y tế. Yêu cầu cụ thể về chất lượng và năng lực Medical laboratories. Particular requirements for quality and competence |
397 |
|
398 |
TCVN 6682:2008Khói thuốc lá trong môi trường. Xác định nicotin và 3-etenylpyridin pha hơi trong không khí. Phương pháp sắc ký khí Environmental tobacco smoke. Determination of vapour phase nicotine and 3-ethenylpyridine in air. Gas-chromatographic method |
399 |
TCVN 5824:2008Chất dẻo. Xác định lượng chất hoá dẻo hao hụt. Phương pháp than hoạt tính Plastics. Determination of loss of plasticizers. Activated carbon method |
400 |
TCVN 3821:2008Tài liệu kỹ thuật cho sản phẩm. Các ô dữ liệu trong khung tên và tiêu đề tài liệu Technical product documentation. Data fields in title blocks and document headers |