Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 591 kết quả.

Searching result

381

TCVN 1821:2009

Thép và gang. Xác định hàm lượng cacbon tổng. Phương pháp phân tích hóa học

Steel and iron. Determination of total cacbon content. Methods of chemical analysis

382

TCVN 1820:2009

Thép và gang. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp phân tích hóa học

Steel and iron. Determination of sulphur content. Methods of chemical analysis

383

TCVN 2082:2009

Mực in - Xác định độ nghiền mịn bằng dụng cụ đo độ nghiền NPIRI

Standard test method for fineness of grind of printing inks by the NPIRI grindometer

384

TCVN 8271-1:2009

Công nghệ thông tin - Bộ kí tự mã hóa tiếng Việt - Khái quát

Information technology - Vietnamese Encoded Character Set - General

385

TCVN 8271-2:2009

Công nghệ thông tin - Bộ kí tự mã hóa Tiếng Việt – Phần 2: Chữ Nôm

Information technology - Vietnamese Encoded Character Set – Part 2: Nôm Script

386

TCVN 7982-5:2008

Công te nơ chở hàng. Dấu niêm phong điện tử. Phần 5: lớp vật lý

Freight containers. Electronic seals. Part 5: Physical layer

387

TCVN 7982-4:2008

Công te nơ chở hàng. Dấu niêm phong điện tử. Phần 4: Bảo vệ dữ liệu

Freight containers. Electronic seals. Part 4: Data protection

388

TCVN 7982-3:2008

Công te nơ chở hàng. Dấu niêm phong điện tử. Phần 3: Đặc tính môi trường

Freight containers. Electronic seals. Part 3: Environmental characteristics

389

TCVN 7982-2:2008

Công te nơ chở hàng. Dấu niêm phong điện tử. Phần 2: yêu cầu áp dụng

Freight containers. Electronic seals. Part 2: Application requirements

390

TCVN 7982-1:2008

Công te nơ chở hàng. Dấu niêm phong điện tử. Phần 1: Giao thức truyền thông

Freight containers. Electronic seals. Part 1: Communication protocol

391

TCVN 7882:2008

Phương tiện giao thông đường bộ. Tiếng ồn phát ra từ xe máy. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Noises emitted from mopeds. Requirements and test methods in type approval

392

TCVN 7782:2008

Phòng thí nghiệm y tế. Yêu cầu cụ thể về chất lượng và năng lực

Medical laboratories. Particular requirements for quality and competence

393
394

TCVN 6682:2008

Khói thuốc lá trong môi trường. Xác định nicotin và 3-etenylpyridin pha hơi trong không khí. Phương pháp sắc ký khí

Environmental tobacco smoke. Determination of vapour phase nicotine and 3-ethenylpyridine in air. Gas-chromatographic method

395

TCVN 5824:2008

Chất dẻo. Xác định lượng chất hoá dẻo hao hụt. Phương pháp than hoạt tính

Plastics. Determination of loss of plasticizers. Activated carbon method

396

TCVN 3821:2008

Tài liệu kỹ thuật cho sản phẩm. Các ô dữ liệu trong khung tên và tiêu đề tài liệu

Technical product documentation. Data fields in title blocks and document headers

397

TCVN 3824:2008

Bản vẽ kỹ thuật. Bảng kê

Technical drawings. Item lists

398

TCVN 3182:2008

Sản phẩm dầu mỏ, dầu bôi trơn và phụ gia. Xác định nước bằng chuẩn độ điện lượng Karl Fischer

Petroleum products, lubricating oils, and additives. Determination of water coulometric Karl Fischer titration

399

TCVN 1829:2008

Vật liệu kim loại. Ống. Thử gấp mép

Ductile iron pipelines.Tube. Flanging test

400

TCVN 1825:2008

Vật liệu kim loại. Dây. Thử quấn

Metallic materials. Wire. Wrapping test

Tổng số trang: 30