Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 465 kết quả.
Searching result
381 |
TCVN 4556:1988Nước thải. Phương pháp lấy mẫu, vận chuyển và bảo quản mẫu Waste water. Method of sampling, preservation and handling of samples |
382 |
|
383 |
TCVN 4558:1988Nước thải. Phương pháp xác định màu và mùi Waste water - Metrods for the determination of colour and smell |
384 |
|
385 |
TCVN 4560:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng cặn Waste water. Determination of residue content |
386 |
TCVN 4561:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng nitrit Waste water. Determination of nitrite content |
387 |
TCVN 4562:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng nitrat Waste water. Determination of nitrate content |
388 |
TCVN 4563:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng amoniac Waste water. Determination of ammonium |
389 |
TCVN 4564:1988Nước thải. Phương pháp xác định độ oxy hòa tan Waste water. Determination of dissolved oxygen content (D.O) |
390 |
TCVN 4565:1988Nước thải. Phương pháp xác định độ oxy hoá Waste water. Determination of oxidization (COD) |
391 |
TCVN 4566:1988Nước thải. Phương pháp xác định nhu cầu sinh hóa oxy Waste water. Determination of biochemical oxygen demand (BOD) |
392 |
TCVN 4567:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng sunfua và sunfat Waste water. Determination of sulfide and sulfate contents |
393 |
TCVN 4568:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng florua Waste water. Determination of fluoride content |
394 |
TCVN 4569:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng Brom Waste water. Determination of bromine content |
395 |
TCVN 4570:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng iođua Waste water. Determination of iodide content |
396 |
TCVN 4571:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng asen Waste water. Determination of arsenic content |
397 |
TCVN 4572:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng đồng Waste water. Determination of copper content |
398 |
TCVN 4573:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng chì Waste water. Determination of lead content |
399 |
TCVN 4574:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng crom Waste water. Determination of chromium content |
400 |
TCVN 4575:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng kẽm Waste water. Determination of zinc content |