Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 86 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN ISO 19126:2018Thông tin địa lý - Từ điển khái niệm đối tượng và đăng ký Geographic information - Feature concept dictionaries and registers |
22 |
TCVN ISO 19127:2018Thông tin địa lý - Từ điển khái niệm đối tượng và đăng ký Geographic information - Geodetic codes and parameters |
23 |
TCVN ISO 19131:2018Thông tin địa lý - Yêu cầu kỹ thuật sản phẩm dữ liệu Geographic information - Data product specifications |
24 |
|
25 |
TCVN ISO 14052:2018Quản lý môi trường – Hạch toán chi phí dòng vật liệu – Hướng dẫn thực hiện trong chuỗi cung ứng Environmental management – Material flow cost accounting – Guidance for practical implementation in a supply chain |
26 |
TCVN ISO 14034:2017Quản lý môi trường - Kiểm định công nghệ môi trường (ETV) Environmental management - Environmental technology verification (ETV) |
27 |
TCVN ISO 14021:2017Nhãn môi trường và công bố về môi trường - Tự công bố về môi trường (ghi nhãn môi trường kiểu II) Environmental labels and declarations - Self-declared evironmental claims (Type II enviromental labelling) |
28 |
TCVN ISO 14004:2017Hệ thống quản lý môi trường - Hướng dẫn chung về áp dụng Environmental management systems - General guidelines on implementation |
29 |
TCVN ISO 13485:2017Trang thiết bị y tế - Hệ thống quản lý chất lượng - Yêu cầu đối với các mục đích chế định Medical devices - Quality management systems - Requirements for regulatory purposes |
30 |
TCVN ISO 14065:2016Khí nhà kính – Các yêu cầu đối với các tổ chức thẩm định và thẩm tra khí nhà kính sử dụng trong việc công nhận hoặc các hình thức thừa nhận khác Greenhouse gases – Requirements for greenhouse gases validation and verification bodies for use in accreditation or other forms of recognition |
31 |
TCVN ISO 14046:2016Quản lý môi trường – Dấu vết nước – Các nguyên tắc, yêu cầu và hướng dẫn Environmental management – Water footprint – Principles, requirements and guidelines |
32 |
TCVN ISO 10002:2015Quản lý chất lượng. Sự thỏa mãn của khách hàng. Hướng dẫn về xử lý khiếu nại. 34 Quality management - Customer satisfaction - Guidelines for complaints handling in organizations |
33 |
TCVN ISO 10004:2015Quản lý chất lượng. Sự thỏa mãn của khách hàng. Hướng dẫn theo dõi và đo lường. 45 Quality management -- Customer satisfaction -- Guidelines for monitoring and measuring |
34 |
TCVN ISO 10008:2015Quản lý chất lượng. Sự thỏa mãn của khách hàng. Hướng dẫn về giao dịch thương mại điện tử giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng. 41 Quality management -- Customer satisfaction -- Guidelines for business-to-consumer electronic commerce transactions |
35 |
TCVN ISO 14001:2015Hệ thống quản lý môi trường - Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng Environmental management systems - Requirements with guidance for use |
36 |
TCVN ISO 14005:2015Hệ thống quản lý môi trường. Hướng dẫn áp dụng theo giai đoạn hệ thống quản lý môi trường, bao gồm đánh giá kết quả hoạt động môi trường. 87 Environmental management systems -- Guidelines for the phased implementation of an environmental management system, including the use of environmental performance evaluation |
37 |
TCVN ISO 14031:2015Quản lý môi trường - Đánh giá kết quả hoạt động môi trường - Hướng dẫn chung Environmental management - Environmental performance evaluation - Guidelines |
38 |
|
39 |
TCVN ISO 18091:2015Hệ thống quản lý chất lượng - Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 9001:2008 tại chính quyền địa phương Quality management systems – Guidelines for the application of ISO 9001:2008 in local government |
40 |
TCVN ISO 15189:2014Phòng thí nghiệm y tế – Yêu cầu về chất lượng và năng lực Medical laboratories -- Requirements for quality and competence |