-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6103:1996Phòng cháy chữa cháy - Thuật ngữ - Khống chế khói Fire protection - Vocabulary - Smoke control |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8817-11:2011Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 11: Nhận biết nhũ tương nhựa đư- ờng axit phân tách nhanh Cationic Emulsified Asphalt. Test Method. Part 11: Test Method for Indentification of Rapid - Setting Cationic Emulsfied Asphalt |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11613-2:2016Chất dẻo – Thu nhận và trình bày dữ liệu đa điểm có thể so sánh – Phần 2: Tính chất nhiệt và gia công Plastics – Acquisition and presentation of comparable multipoint data – Part 2: Thermal and processing properties |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 14165:2024Thiết bị khai thác thủy sản – Lưới mành – Thông số kích thước cơ bản Fishing gears – Lift net – Basic demensional parameters |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN ISO 10008:2015Quản lý chất lượng. Sự thỏa mãn của khách hàng. Hướng dẫn về giao dịch thương mại điện tử giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng. 41 Quality management -- Customer satisfaction -- Guidelines for business-to-consumer electronic commerce transactions |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 564,000 đ |