-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6603:2000Cà phê. Xác định hàm lượng cafein. Phương pháp dùng sắc ký lỏng cao áp Coffee. Determination of caffeine content. Method using high. Performance liquid chromatography |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN ISO 10002:2015Quản lý chất lượng. Sự thỏa mãn của khách hàng. Hướng dẫn về xử lý khiếu nại. 34 Quality management - Customer satisfaction - Guidelines for complaints handling in organizations |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN ISO 10008:2015Quản lý chất lượng. Sự thỏa mãn của khách hàng. Hướng dẫn về giao dịch thương mại điện tử giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng. 41 Quality management -- Customer satisfaction -- Guidelines for business-to-consumer electronic commerce transactions |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 464,000 đ | ||||