Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 731 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 10176-8-13-2017Công nghệ thông tin - Kiến trúc thiết bị UPnP - Công nghệ thông tin - Kiến trúc thiết bị UPnP - Information technology – UPnP device architecture – Part 8-13: Internet gateway device control protocol – Radius client service |
22 |
TCVN 10176-8-12-2017Công nghệ thông tin - Kiến trúc thiết bị UPnP -Giao thức điều khiển thiết bị internet gateway – Dịch vụ xác thực liên kết Information technology – UPnP device architecture –Part 8-12: Internet gateway device control protocol – Link authentication service |
23 |
TCVN 10176-8-11-2017Công nghệ thông tin - Kiến trúc thiết bị UPnP - Giao thức điều khiển thiết bị internet gateway – Dịch vụ chuyển tiếp tầng 3 Information technology – UPnP device architecture –Part 8-11: Internet gateway device control protocol – Layer 3 forwarding service |
24 |
TCVN 10176-8-10-2017Công nghệ thông tin - Kiến trúc thiết bị UPnP - Giao thức điều khiển thiết bị internet gateway – Dịch vụ quản lý cấu hình host mạng cục bộ Information technology – UPnP device architecture –Part 8-10: Internet gateway device control protocol – Local area network host configuration management service |
25 |
TCVN 10176-8-5-2017Công nghệ thông tin - Kiến trúc thiết bị UPnP - Giao thức điều khiển thiết bị internet gateway – Thiết bị điểm truy cập mạng cục bộ không dây Information technology – UPnP device architecture –Part 8-5: Internet gateway device control protocol – Wireless local area network access point device |
26 |
TCVN 10176-8-4-2017Công nghệ thông tin - Kiến trúc thiết bị UPnP - Giao thức điều khiển thiết bị internet gateway – Thiết bị kết nối mạng diện rộng Information technology – UPnP device architecture – Part 8-4: Internet gateway device control protocol – Wide area network connection device |
27 |
TCVN 10176-8-3-2017Công nghệ thông tin - Kiến trúc thiết bị UPnP - Giao thức điều khiển thiết bị internet gateway – Thiết bị mạng diện rộng Information technology – UPnP device architecture – Part 8-3: Internet gateway device control protocol – Wide area network device |
28 |
TCVN 10176-8-2-2017Công nghệ thông tin - Kiến trúc thiết bị UPnP - Giao thức điều khiển thiết bị internet gateway – Thiết bị mạng cục bộ Information technology – UPnP device architecture –Part 8-2: Internet gateway device control protocol – Local area network device |
29 |
TCVN 10176-8-1-2017Công nghệ thông tin - Kiến trúc thiết bị UPnP - Giao thức điều khiển thiết bị internet gateway – Thiết bị internet gateway Information technology – UPnP device architecture – Part 8-1: Internet gateway device control protocol – Internet gateway device |
30 |
TCVN 6749-8-1:2017Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 8-1: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống: Tụ điện không đổi chất điện môi gốm, Cấp 1 – Mức đánh giá EZ Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 8-1: Blank detail specification: Fixed capacitors of ceramic dielectric, Class 1 – Assessment level EZ |
31 |
TCVN 6749-8:2017Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 8: Quy định kỹ thuật từng phần – Tụ điện không đổi điện môi gốm, Cấp 1 Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 8: Sectional specification – Fixed capacitor of ceramic dielectric, Class 1 |
32 |
TCVN 6749-4-2:2017Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 4-2: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống: Tụ điện không đổi điện phân nhôm có chất điện phân rắn mangan dioxit – Mức đánh giá EZ Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 4-2: Blank detail specification – Fixed aluminium electrolytic capacitors with solid (MnO2) electrolyte – Assessment levels E |
33 |
TCVN 6749-4-1:2017Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 4-1: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống: Tụ điện không đổi điện phân nhôm có chất điện phân không rắn – Mức đánh giá EZ Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 4-1: Blank detail specification – Fixed aluminium electrolytic capacitors with non-solid electrolyte – Assessment level EZ |
34 |
TCVN 6749-3-1:2017Tụ điện không đổi sử dụng trong thiết bị điện tử – Phần 3-1: Quy định kỹ thuật chi tiết còn để trống: Tụ điện không đổi điện phân tantalum gắn kết bề mặt có chất điện phân rắn (MnO2) – Mức đánh giá EZ Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 3-1: Blank detail specification: Surface mount fixed tantalum electrolytic capacitors with manganese dioxide solid electrolyte – Assessment level EZ |
35 |
TCVN 11344-14:2017Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 14: Độ bền chắc của chân linh kiện (tính nguyên vẹn của chân) Semiconductor devices – Mechanicaland climatictest methods – Part 14: Robustness of terminations (lead integrity) |
36 |
TCVN 6749-3:2017Tụ điện không đổi sử dụng trong thiết bị điện tử – Phần 3: Quy định kỹ thuật từng phần – Tụ điện không đổi điện phân tantalum gắn kết bề mặt có chất điện phân rắn mangan dioxit Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 3: Sectional specification – Surface mount fixed tantalum electrolytic capacitors with solid (MnO2) electrolyte |
37 |
TCVN 6749-2-1:2017Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 2-1: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống: Tụ điện không đổi điện một chiều điện môi màng mỏng polyethylene terephthalate phủ kim loại – Mức đánh giá E và EZ Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 2-1: Blank detail specification: Fixed metallized polyethylene-terephthalate film dielectric d.c. capacitors – Assessment levels E and EZ |
38 |
TCVN 6749-2:2017Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 2: Quy định kỹ thuật từng phần – Tụ điện không đổi điện một chiều điện môi màng mỏng polyethylene terephthalate phủ kim loại Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 2: Sectional specification – Fixed metallized polyethylene terephthalate film dielectric d.c. capacitors |
39 |
TCVN 11953-9:2017Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phương pháp thử và thiết bị thử – Phần 9: Xác định hàm lượng cacbon dioxit trong khí hít vào Respiratory protective devices – Methods of test and test equipment – Part 9: Determination of carbon dioxide content of the inhaled gas |
40 |
TCVN 11953-8:2017Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Phương pháp thử và thiết bị thử – Phần 8: Phương pháp đo tốc độ dòng khí của phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp loại lọc có hỗ trợ Respiratory protective devices – Methods of test and test equipment – Part 8: Measurement of RPD air flow rates of assisted filtering RPD |