Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R4R4R7R6R6*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 10356:2017
Năm ban hành 2017
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Thép không gỉ - Thành phần hóa học
|
Tên tiếng Anh
Title in English Stainless steels - Chemical composition
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 15510:2014
MOD - Tương đương 1 phần hoặc được xây dựng trên cơ sở tham khảo |
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
77.140.20 - Thép không gỉ
|
Số trang
Page 68
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 272,000 VNĐ
Bản File (PDF):816,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này liệt kê thành phần hóa học của các loại thép không gỉ chủ yếu1). Tiêu chuẩn này áp dụng cho tất cả các dạng sản phẩm thép không gỉ gia công áp lực, bao gồm cả các thỏi đúc và bán thành phẩm.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 11371 (ISO 6929), Sản phẩm thép-Từ vựng. ISO/TS 4949, Steel names based on letter symbols (Mác thép dựa trên các ký hiệu chữ cái). |
Quyết định công bố
Decision number
3836/QĐ-BKHCN , Ngày 29-12-2017
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC 17 - Thép
|