• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6305-3:1997

Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống sprinklơ tự động. Phần 3: Yêu cầu và phương pháp thử đối với van ống khô

Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 3: requirements and test methods for dry pipe valves

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 8491-2:2011

Hệ thống ống bằng chất dẻo dùng cho hệ thống cấp nước thoát nước và cống rãnh được đặt ngầm và nổi trên mặt đất trong điều kiện có áp suất. Poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U). Phần 2: Ống

Plastics piping systems for water supply and for buried and above-ground drainage and sewerage under pressure. Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U). Part 2: Pipes

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 6305-2:1997

Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống sprinklơ tự động. Phần 2: Yêu cầu và phương pháp thử đối với van báo động kiểu ướt, buồng hãm và cơ cấu báo động kiểu nước

Fire protection – Automatic sprinkler systems - Part 2: Requirements and test methods for wet alarm valves, retard chambers and water motor alarms

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 10356:2017

Thép không gỉ - Thành phần hóa học

Stainless steels - Chemical composition

272,000 đ 272,000 đ Xóa
Tổng tiền: 722,000 đ