• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7113:2003

Ecgônômi. Nguyên lý ecgônômi liên quan đến gánh nặng tâm thần. Thuật ngữ và định nghĩa chung

Ergonomic principles related to mental work load. General terms and definitions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 5984:1995

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 5

Water quality. Vocabulary. Part 5

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 10229:2013

Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Thử nghiệm độ cứng - Giới thiệu và hướng dân

Rubber, vulcanized or thermoplastic - Hardness testing - Introduction and guide

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 8019-3:2008

Máy kéo và máy tự hành dùng trong nông lâm nghiệp. Môi trường buồng lái. Phần 3: Xác định hiệu ứng nung nóng do mặt trời

Tractors and self-propelled machines for agriculture and forestry. Operator enclosure environment. Part 3: Determination of effect of solar heating

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 3223:2000

Que hàn điện dùng cho thép cacbon thấp và thép hợp kim thấp. Ký hiệu, kích thước và yêu cầu kỹ thuật chung

Covered electrodes for manual arc welding of mild stell and low alloy steel. Symbol, dimension and general technical requirement

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 10356:2017

Thép không gỉ - Thành phần hóa học

Stainless steels - Chemical composition

272,000 đ 272,000 đ Xóa
Tổng tiền: 622,000 đ