• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10736-7:2016

Không khí trong nhà – Phần 7: Chiến lược lấy mẫu để xác định nồng độ sợi amiăng truyền trong không khí

Indoor air – Part 7: Sampling strategy for determination of airborne asbestos fibre concentrations

200,000 đ 200,000 đ Xóa
2

TCVN 11883:2017

Tinh dầu oải hương lá hẹp (lavandula angustifolia mill.)

Oil of lavender (Lavandula angustifolia mill.)

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 7423:2004

Vải dệt. Xác định khả năng chống thấm ướt bề mặt (phép thử phun tia)

Textiles fabrics. Determination of resistance to surface wetting (Spray test)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 12085:2017

Rượu vang – Xác định nồng độ rượu theo thể tích - Phương pháp chưng cất sử dụng pycnometer

Wine - Determination of alcoholic strength by volume - Distillation method using a pycnometer

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 11912:2017

Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và thực phẩm dinh dưỡng cho người lớn - Xác định myo-inositol bằng sắc ký lỏng và đo ampe xung

Infant formula and adult nutritionals - Determination of myo-inositol by liquid chromatography and pulsed amperometry

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 8142:2009

Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng hydroxyprolin

Meat and meat products. Determination of hydroxyproline content

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 11913:2017

Thực phẩm - Xác định immunoglobulin G trong sữa non của bò, sữa bột và thực phẩm bổ sung có nguồn gốc từ sữa bò - Phương pháp sắc kí lỏng ái lực sử dụng protein G

Foodstuffs - Determination of immunoglobulin G in bovine colostrum, milk powders, and in dietary supplements - Protein G affinity liquid chromatographic method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 10229:2017

Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Thử nghiệm độ cứng. Giới thiệu và hướng dẫn

Rubber, vulcanized or thermoplastic -- Hardness testing -- Introduction and guide

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 950,000 đ