Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.536 kết quả.
Searching result
3961 |
TCVN 11977:2017Thép cốt bê tông – Phương pháp thử và tiêu chí chấp nhận mối nối hàn đối đầu bằng khí áp lực Steel bar for concrete reinforcement – Test Method and acceptance criteria for gas pressure welded joints |
3962 |
TCVN 7959:2017Bê tông nhẹ - Sản phẩm bê tông khí chưng áp - Yêu cầu kỹ thuật Lightweight concrete - Autoclaved aerated concrete products - Specification |
3963 |
|
3964 |
TCVN 9029:2017Bê tông nhẹ - Sản phẩm bê tông bọt và bê tông khí không chưng áp - Yêu cầu kỹ thuật Lightweight concrete - Foam concrete and non- autoclaved concrete products - Specification |
3965 |
TCVN 11896:2017Vật liệu dán tường dạng cuộn - Giấy dán tường hoàn thiện, vật liệu dán tường vinyl và vật liệu dán tường bằng chất dẻo - Yêu cầu kỹ thuật Wallcoverings in roll form - Specification for finished wallpapers, wall vinyls and plastics wallcoverings |
3966 |
|
3967 |
TCVN 11898:2017Vật liệu dán tường dạng cuộn - Xác định mức thôi nhiễm của các kim loại nặng và một số nguyên tố khác, hàm lượng monome vinyl clorua và formaldehyt phát tán Wallcoverings in roll form - Determination of migration of heavy metals and certain other elements, of vinyl chloride monomer and of formaldehyde release |
3968 |
TCVN 11897:2017Vật liệu dán tường dạng cuộn - Xác định kích thước, độ thẳng, khả năng lau sạch và khả năng rửa Wallcoverings in roll form - Determination of dimensions, straightness, spongeability and washability |
3969 |
TCVN 11911:2017Hướng dẫn quản lý an toàn, vệ sinh lao động trong các cơ sở sản xuất hỗn hợp bê tông trộn sẵn - Yêu cầu chung Guidance on health and safety management in the ready-mixed concrete plants - General requirements |
3970 |
TCVN 12040:2017Mương bê tông cốt sợi thành mỏng đúc sẵn Precast thin wall fiber reinforced concrete channels |
3971 |
TCVN 12041:2017Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép - Yêu cầu chung về thiết kế độ bền lâu và tuổi thọ trong môi trường xâm thực Concrete and reinforced concrete structures - General requirements for design durability and service life in corrosive environments |
3972 |
|
3973 |
TCVN 11770:2017Giống cây lâm nghiệp - Cây giống sa nhân tím Forest tree cultivars - Amomum longiligulare T.L.Wu |
3974 |
TCVN 11768:2017Giống cây lâm nghiệp - Cây giống thảo quả Forest tree cultivars - Amomum aromaticum Roxb |
3975 |
TCVN 11767:2017Giống cây lâm nghiệp - Cây giống mây nếp Forest tree cultivars - Calamus tetradactylus hance |
3976 |
|
3977 |
TCVN 8685-14:2017Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 14: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh viêm phổi thể kính ở lợn Vaccine testing procedure - Part 14: Haemophillusparasuis vaccine, inactivated |
3978 |
TCVN 8685-15:2017Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 15: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh viêm phổi do pasteurella multocida type D gây ra ở lợn Vaccine testing procedure - Part 15: Pasteurella multociada type D vaccine, inactivated |
3979 |
TCVN 8685-16:2017Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 16: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh viêm teo mũi truyền nhiễm ở lợn accine testing procedure - Part 16: Bordetella bronchiseptica vaccine, inactivated |
3980 |
TCVN 8685-17:2017Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 17: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh viêm màng phổi ở lợn Vaccine testing procedure - Part 17: Actinobacillus pleuropneumoniae vaccine, inactivated |