Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.994 kết quả.

Searching result

321

TCVN 6978:2001

Phương tiện giao thông đường bộ - Lắp đặt đèn chiếu sáng và đèn tín hiệu trên phương tiện cơ giới và moóc - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles - Installation of lighting and lighting-signalling devices on motor vehicles and their trailers - Requirements and test methods in type approval

322

TCVN 6977:2001

Phương tiện giao thông đường bộ - Đèn lùi trên phương tiện cơ giới và moóc - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles - Reversing lamps for power-driven vehicles and their trailer - Requirements and test methods in type approval

323

TCVN 6976:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn sương mù trước trên phương tiện cơ giới. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Front fog lamps for power-driven vehicles. Requirements and test methods in type approval

324

TCVN 6975:2001

Phương tiện giao thông đường bộ - Đèn mù sau trên phương tiện cơ giới và moóc - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles - Rear fog lamps for power-driven vehicles and their trailers - Requirements and test methods in type approval

325

TCVN 6974:2001

Phương tiện giao thông đường bộ - Đèn chiếu sáng phía trước có chùm sáng gần hoặc chùm sáng xa hoặc cả hai chùm sáng không đối xứng có lắp đèn sợi đốt halogen (H4) trên phương tiện cơ giới - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles - Headlamps emitting an asymetrical passing beam or a driving beam or both and equipped with halogen filament lamps (H4 lamps) for power-driven vehicles - Requirements and test methods in type approval

326

TCVN 6973:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn sợi đốt trong các đèn chiếu sáng phía trước và đèn tín hiệu của phương tiện cơ giới và moóc. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Filament lamps in lamps units of power driven vehicles and their trailers. Requirements and test methods in type approval

327
328

TCVN 6971:2001

Nước rửa tổng hợp dùng cho nhà bếp

Synthetic detergent for kitchen

329

TCVN 6970:2001

Kem giặt tổng hợp gia dụng

Paste synthetic detergent for home laudering

330

TCVN 6797:2001

Vật cấy ghép trong phẫu thuật. Nẹp xương kim loại. Lỗ và rãnh dùng với vít có bề mặt tựa hình côn

Implants for surgery. Metal bone plates. Holes and slots corresponding to screws with conical under surface

331

TCVN 6897:2001

Giấy làm lớp sóng. Xác định độ bền nén phẳng sau khi đã tạo sóng trong phòng thí nghiệm

Corrugating medium. Determination of the flat crush resistance after laboratory fluting

332

TCVN 6238-1:1997/SĐ 1:2000

Sửa đổi 1 của TCVN 6238-1:1997 - An toàn đồ chơi trẻ em. Yêu cầu cơ lý

Amendment 1 of TCVN 6238-1:1997 - Safety of toys - Mechanical and physical properties

333

TCVN 6597:2000

Âm học. Đo tiếng ồn do xe máy hai bánh phát ra khi chuyển động. Phương pháp kỹ thuật

Acoustics. Measurement of noise emitted by two-wheeled mopeds in motion. Engineering method

334

TCVN 6697-1:2000

Thiết bị của hệ thống âm thanh. Phần 1: Quy định chung

Sound system equipment. Part 1: General

335

TCVN 6697-5:2000

Thiết bị của hệ thống âm thanh. Phần 5: Loa

Sound system equipment. Part 5: Loundspeakers

336

TCVN 6497:1999

Chất lượng đất. Xác định ảnh hưởng của các chất ô nhiễm lên hệ thực vật đất. ảnh hưởng của hoá chất lên sự nảy mầm và sự phát triển của thực vật bậc cao

Soil quality. Determination of the effects of pollutants on soil flora. Effects of chemicals on the emergence and growth of higher plants

337

TCVN 6397:1998

Thang cuốn và băng chở người. Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt

Escalators and passenger conveyors. Safety requirements for the construction and installation

338

TCVN 1460:1997

Mì chính. Phương pháp thử

Natri L-glutamate. Test methods

339

TCVN 1556:1997

Axit clohydric kỹ thuật

Technical hydrochloric acid

340

TCVN 172:1997

Than đá. Xác định độ ẩm toàn phần

Hard coal. Determination of moisture content

Tổng số trang: 100