Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 2.001 kết quả.
Searching result
| 321 |
TCVN ISO 9735-2:2003Trao đổi dữ liệu điện tử trong quản lý hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Các quy tắc cú pháp mức ứng dụng (Số hiệu phiên bản cú pháp: 4, Số hiệu phát hành cú pháp: 1). Phần 2: Quy tắc cú pháp đặc trưng cho edilô Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules (Syntax version number: 4, Syntax release number: 1). Part 2: Syntax rules specific to batch EDI |
| 322 |
TCVN ISO 9735-3:2003Trao đổi dữ liệu điện tử trong quản lý hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Các quy tắc cú pháp mức ứng dụng (Số hiệu phiên bản cú pháp: 4, Số hiệu phát hành cú pháp: 1). Phần 3: Quy tắc cú pháp đặc trưng cho EDI tương tác Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules (Syntax version number: 4, Syntax release number: 1). Part 3: Syntax rules specific to interractive EDI |
| 323 |
TCVN ISO 9735-4:2003Trao đổi dữ liệu điện tử trong quản lý hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Các quy tắc cú pháp mức ứng dụng (Số hiệu phiên bản cú pháp: 4, Số hiệu phát hành cú pháp: 1). Phần 4: Thông điệp báo cáo dịch vụ và cú pháp cho EDI lô (kiểu thông điệp - contrl) Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules (Syntax version number: 4, Syntax release number: 1). Part 4: Syntax and service report message for batch EDI (message type - CONTRL) |
| 324 |
TCVN 7197:2002Thuốc nổ nhũ tương P113 L dùng cho mỏ lộ thiên Emulsion explosive P113 L for use in opencast mine |
| 325 |
TCVN 7097:2002Thuốc lá lá đã qua chế biến tách cọng. Xác định hàm lượng cọng còn sót lại Threshed tobacco. Determination of residual stem content |
| 326 |
TCVN 197:2002Vật liệu kim loại. Thử kéo ở nhiệt độ thường Metallic materials. Tensile testing at ambient temperature |
| 327 |
TCVN 6979:2001Mũ bảo hiểm cho trẻ em khi tham gia giao thông trên mô tô và xe máy Protective helmets for children travelling on motorcycles and mopheds |
| 328 |
TCVN 6978:2001Phương tiện giao thông đường bộ - Lắp đặt đèn chiếu sáng và đèn tín hiệu trên phương tiện cơ giới và moóc - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles - Installation of lighting and lighting-signalling devices on motor vehicles and their trailers - Requirements and test methods in type approval |
| 329 |
TCVN 6977:2001Phương tiện giao thông đường bộ - Đèn lùi trên phương tiện cơ giới và moóc - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles - Reversing lamps for power-driven vehicles and their trailer - Requirements and test methods in type approval |
| 330 |
TCVN 6976:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn sương mù trước trên phương tiện cơ giới. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Front fog lamps for power-driven vehicles. Requirements and test methods in type approval |
| 331 |
TCVN 6975:2001Phương tiện giao thông đường bộ - Đèn mù sau trên phương tiện cơ giới và moóc - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles - Rear fog lamps for power-driven vehicles and their trailers - Requirements and test methods in type approval |
| 332 |
TCVN 6974:2001Phương tiện giao thông đường bộ - Đèn chiếu sáng phía trước có chùm sáng gần hoặc chùm sáng xa hoặc cả hai chùm sáng không đối xứng có lắp đèn sợi đốt halogen (H4) trên phương tiện cơ giới - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles - Headlamps emitting an asymetrical passing beam or a driving beam or both and equipped with halogen filament lamps (H4 lamps) for power-driven vehicles - Requirements and test methods in type approval |
| 333 |
TCVN 6973:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn sợi đốt trong các đèn chiếu sáng phía trước và đèn tín hiệu của phương tiện cơ giới và moóc. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Filament lamps in lamps units of power driven vehicles and their trailers. Requirements and test methods in type approval |
| 334 |
|
| 335 |
|
| 336 |
|
| 337 |
TCVN 6797:2001Vật cấy ghép trong phẫu thuật. Nẹp xương kim loại. Lỗ và rãnh dùng với vít có bề mặt tựa hình côn Implants for surgery. Metal bone plates. Holes and slots corresponding to screws with conical under surface |
| 338 |
TCVN 6897:2001Giấy làm lớp sóng. Xác định độ bền nén phẳng sau khi đã tạo sóng trong phòng thí nghiệm Corrugating medium. Determination of the flat crush resistance after laboratory fluting |
| 339 |
TCVN 6238-1:1997/SĐ 1:2000Sửa đổi 1 của TCVN 6238-1:1997 - An toàn đồ chơi trẻ em. Yêu cầu cơ lý Amendment 1 of TCVN 6238-1:1997 - Safety of toys - Mechanical and physical properties |
| 340 |
TCVN 6597:2000Âm học. Đo tiếng ồn do xe máy hai bánh phát ra khi chuyển động. Phương pháp kỹ thuật Acoustics. Measurement of noise emitted by two-wheeled mopeds in motion. Engineering method |
