• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11534-3:2016

Đồ nội thất – Phương pháp thử lớp hoàn thiện bề mặt – Phần 3: Đánh giá độ bền với nhiệt khô

Furniture – Tests for surface finishes – Part 3: Assessment of resistance to dry heat

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 6512:2007

Mã số mã vạch vật phẩm - Mã số đơn vị thương mại - Yêu cầu kỹ thuật

Article Number and Barcode - Trade Units Number - Specification

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 4917:2011

Than đá và cốc. Xác định tính nóng chảy của tro.

Hard coal and coke. Determination of ash fusibility

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 7448:2004

Xe đạp điện. Yêu cầu an toàn chung và phương pháp thử

Electric bicycles. General safety requirements and test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 7394:2004

Bao gói trang thiết bị y tế đã tiệt trùng

Packaging for terminally sterilized medical devices

200,000 đ 200,000 đ Xóa
6

TCVN 9651:2013

Tinh dầu. Nguyên tắc chung về ghi nhãn và đóng dấu bao bì

Essential oils. General rules for labelling and marking of containers

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 7197:2002

Thuốc nổ nhũ tương P113 L dùng cho mỏ lộ thiên

Emulsion explosive P113 L for use in opencast mine

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 700,000 đ