Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 471 kết quả.
Searching result
321 |
TCVN 5345:1991Thép. Phương pháp kim tương đánh giá tổ chức tế vi của thép tấm và băng từ thép kết cấu không hợp kim hóa Steel. Metallographic method for the determination of microstructure of sheets and bands of unalloyed structural steels |
322 |
TCVN 5445:1991Vải dệt thoi. Phương pháp xác định độ bền mài mòn Woven fabrics. Determination of abrasion resistance |
323 |
TCVN 5450:1991Đồ hộp thịt. Thịt trong nước xốt thịt. Yêu cầu kỹ thuật Canned meat. Meat in sauce. Specifications |
324 |
|
325 |
|
326 |
TCVN 5453:1991Hoạt động thông tin tư liệu. Thuật ngữ và khái niệm cơ bản Information and documentation. Basic terms and concepts |
327 |
TCVN 5454:1991Chất hoạt động bề mặt dạng bột. Chuẩn bị mẫu rút gọn Surface active agents in powder form. Preparation of reduced samples |
328 |
TCVN 5455:1991Chất hoạt động bề mặt. Chất tẩy rửa. Xác định chất hoạt động amon (Quy trình chuẩn độ trực tiếp hai pha) Surface active agents. Detergents. Determination of anionic-active matter (direct two-phase titration procedure) |
329 |
TCVN 5456:1991Chất hoạt động bề mặt. Chất tẩy rửa. Xác định chất hoạt động amon thủy phân được và không thủy phân được trong điều kiện axit Surface active agents. Detergents. Determination of anionic-active matter hydrolyzable and non-hydrolyzable under acid conditions |
330 |
TCVN 5457:1991Chất hoạt động bề mặt. Chất dùng để ngâm kiềm. Đánh giá độ hoạt tính của các sản phẩm thấm nước dùng để ngâm kiềm bằng phương pháp xác định độ co của sợi bông Surface active agents. Mercerizing agents. Evaluation of the activity of wetting products for mercerization by determination of the shrinkage rate of cotton |
331 |
TCVN 5458:1991Chất tẩy rửa tổng hợp. Phương pháp xác định chỉ số nồng độ ion hyđro (độ pH) Synthetic detergents. Determination of pH |
332 |
TCVN 5459:1991Chất tẩy rửa tổng hợp. Phương pháp xác định thành phần hạt Synthetic detergents. Granulometric analysis |
333 |
TCVN 5545:1991Vàng và hợp kim vàng. Phương pháp thử tỷ trọng Gold and gold alloy. Density method of measurement |
334 |
TCVN 5045:1990Hợp kim cứng không chứa vonfram. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Non-tungsten hard metals. Specifications and test methods |
335 |
TCVN 5145:1990Công nghiệp khai thác gỗ. Công nghệ. Thuật ngữ và định nghĩa Logging industry. Technology. Terms and definitions |
336 |
TCVN 5245:1990Rau quả và sản phẩm chế biến. Phương pháp xác định hàm lượng axit dễ bay hơi Fruits, vegetables and derived products. Determination of volatile acids content |
337 |
TCVN 1845:1989Thép dải cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Hot-rolled steel flats. Sizes, parameters and dimensions |
338 |
|
339 |
|
340 |
TCVN 4945:1989Hệ thủy lực dùng cho ngành chế tạo máy. Van áp suất. Phương pháp thử Hydraulic system for mechanical engineering. Pressure valves. Test methods |