Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 464 kết quả.

Searching result

321

TCVN 5455:1991

Chất hoạt động bề mặt. Chất tẩy rửa. Xác định chất hoạt động amon (Quy trình chuẩn độ trực tiếp hai pha)

Surface active agents. Detergents. Determination of anionic-active matter (direct two-phase titration procedure)

322

TCVN 5456:1991

Chất hoạt động bề mặt. Chất tẩy rửa. Xác định chất hoạt động amon thủy phân được và không thủy phân được trong điều kiện axit

Surface active agents. Detergents. Determination of anionic-active matter hydrolyzable and non-hydrolyzable under acid conditions

323

TCVN 5457:1991

Chất hoạt động bề mặt. Chất dùng để ngâm kiềm. Đánh giá độ hoạt tính của các sản phẩm thấm nước dùng để ngâm kiềm bằng phương pháp xác định độ co của sợi bông

Surface active agents. Mercerizing agents. Evaluation of the activity of wetting products for mercerization by determination of the shrinkage rate of cotton

324

TCVN 5458:1991

Chất tẩy rửa tổng hợp. Phương pháp xác định chỉ số nồng độ ion hyđro (độ pH)

Synthetic detergents. Determination of pH

325

TCVN 5459:1991

Chất tẩy rửa tổng hợp. Phương pháp xác định thành phần hạt

Synthetic detergents. Granulometric analysis

326

TCVN 5545:1991

Vàng và hợp kim vàng. Phương pháp thử tỷ trọng

Gold and gold alloy. Density method of measurement

327

TCVN 5045:1990

Hợp kim cứng không chứa vonfram. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Non-tungsten hard metals. Specifications and test methods

328

TCVN 5145:1990

Công nghiệp khai thác gỗ. Công nghệ. Thuật ngữ và định nghĩa

Logging industry. Technology. Terms and definitions

329

TCVN 5245:1990

Rau quả và sản phẩm chế biến. Phương pháp xác định hàm lượng axit dễ bay hơi

Fruits, vegetables and derived products. Determination of volatile acids content

330

TCVN 1845:1989

Thép dải cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước

Hot-rolled steel flats. Sizes, parameters and dimensions

331

TCVN 4745:1989

Xi măng. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Cements. List of quality characteristics

332
333

TCVN 4945:1989

Hệ thủy lực dùng cho ngành chế tạo máy. Van áp suất. Phương pháp thử

Hydraulic system for mechanical engineering. Pressure valves. Test methods

334

TCVN 1045:1988

Thủy tinh. Phương pháp xác định độ bền xung nhiệt

Glass. Determination of heat resistance

335

TCVN 4500:1988

Chất dẻo. Yêu cầu chung khi thử cơ lý

Plastics - General requirements for methods of mechanical test

336

TCVN 4501:1988

Chất dẻo. Phương pháp thử kéo dãn

Plastics. Determination of tensile properties

337

TCVN 4502:1988

Chất dẻo. Phương pháp xác định độ cứng So(Shore)

Plastics. Deteremination of Shore hardness

338

TCVN 4503:1988

Chất dẻo. Phương pháp thử mài mòn

Plastics. Methods of test for resistance to abrasion

339

TCVN 4504:1988

Chất dẻo. Phương pháp xác định khối lượng riêng

Plastics. Determination of density

340

TCVN 4509:1988

Cao su. Phương pháp xác định độ bền khi kéo căng

Rubber. Determination of tensile strength

Tổng số trang: 24