Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 17.131 kết quả.
Searching result
| 2861 |
TCVN 12636-1:2019Quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 1: Quan trắc khí tượng bề mặt Hydro-meteorological observations - Part 1: Surface mateorological obserations |
| 2862 |
TCVN 12636-2:2019Quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 2: Quan trắc mực nước và nhiệt độ nước sông Hydro-meteorological observations - Part 2: River water level and temperature observations |
| 2863 |
TCVN 12636-3:2019Quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 3: Quan trắc hải vân Hydro-meteorological observations - Part 3: Marine observations |
| 2864 |
TCVN 12691:2019Phương tiện giao thông đường sắt - Yêu cầu và phương pháp đo độ khói của đầu máy điezen Railway vehicles - Requirement and measurement methods of smoke levels of Diesel locomotives |
| 2865 |
TCVN 12641:2019Đất, đá quặng đồng - Xác định hàm lượng đồng - Phương pháp chuẩn độ iot |
| 2866 |
TCVN 12642:2019Đất, đá quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng berili - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử |
| 2867 |
TCVN 12643-1:2019Đất, đá quặng thạch cao - Phần 1: Phương pháp xác định hàm lượng sắt tổng bằng phương pháp đo quang |
| 2868 |
TCVN 12643-2:2019Đất, đá quặng thạch cao - Phần 2: Phương pháp xác định hàm lượng silic đioxit bằng phương pháp đo quang |
| 2869 |
TCVN 12644-1:2019Đất, đá quặng - Phần 1: Xác định hàm lượng selen bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật hydrua hóa |
| 2870 |
TCVN 12644-2:2019Đất, đá quặng - Phần 2: Xác định hàm lượng antimon bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật hydrua hóa |
| 2871 |
TCVN 12644-3:2019Đất, đá quặng - Phần 3: Xác định hàm lượng asen bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật hydrua hóa |
| 2872 |
TCVN 12644-4:2019Đất, đá quặng - Phần 4: Xác định hàm lượng thủy ngân bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử bay hơi lạnh |
| 2873 |
TCVN 12644-5:2019Đất, đá quặng - Phần 5: Xác định hàm lượng zirconi bằng phương pháp quang phổ phát xạ plasma (ICP-OES) |
| 2874 |
TCVN 12645-1:2019Đất, đá quặng Barit - Phần 1: Xác định hàm lượng bari bằng phương pháp khối lượng |
| 2875 |
TCVN 12645-2:2019Đất, đá quặng Barit - Phần 2: Xác định hàm lượng silic bằng phương pháp khối lượng |
| 2876 |
TCVN 12645-3:2019Đất, đá quặng Barit - Phần 3: Xác định hàm lượng lưu huỳnh bằng phương pháp khối lượng |
| 2877 |
TCVN 12645-4:2019Đất, đá quặng Barit - Phần 4: Xác định hàm lượng sắt tổng số bằng phương pháp chuẩn độ |
| 2878 |
TCVN 10333-4:2019Hố ga bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn – Phần 4: Giếng thăm hình trụ Precast thin wall reinforced concrete manholes – Part 4: Cylinder manholes |
| 2879 |
TCVN 12684:2019Điều tra đánh giá địa chất môi trường - Quy trình đo mẫu đất, mẫu nước, mẫu thực vật trên máy phổ gamma phân giải cao Investigation, assessment of environmental geology - Procedue for measuring soil, water and vegetable samples by high resolution gamma-ray spectrometry |
| 2880 |
TCVN 12685:2019Điều tra đánh giá địa chất môi trường - Xác định hoạt độ phóng xạ của 137 Cs, 7 Be, 210Pb trên máy phổ gamma phân giải cao Investigation, assessment of environmental geology - Determination of the activity concentration of 137 Cs, 7 Be, 210Pb high resolution gamma-ray spectrometry |
