Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.994 kết quả.
Searching result
261 |
TCVN 8971:2011Thực phẩm. Xác định cesi-134 và cesi-137 bằng phương pháp đo phổ gamma Foodstuffs. Determination of cesium-134 and cesium-137 by gamma-ray spectrometric method. |
262 |
TCVN 8970:2011Thực phẩm. Xác định iot-131, bari-140 và cesi-137 bằng phương pháp đo phổ gamma Foodstuffs. Determination of iodine-131, barium-140*and cesium-137 by gamma-ray spectrometric method. |
263 |
TCVN 8972-2:2011Thực phẩm. Xác định vitamin A bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao. Phần 2: Xác định β-caroten Foodstuffs. Determination of vitamin A by high performance liquid chromatography. Part 2: Measurement of β-carotene |
264 |
|
265 |
TCVN 8597:2010Kiểm dịch thực vật. Phương pháp luận về việc lấy mẫu chuyến hàng Methodologies for sampling of consignments |
266 |
TCVN 8497:2010Ecgônômi môi trường nhiệt. Thuật ngữ và ký hiệu. Ergonomics of the thermal environment. Vocabulary and symbols. |
267 |
TCVN 6897:2010Giấy làm lớp sóng. Xác định độ bền nén phẳng sau khi đã tạo sóng trong phòng thí nghiệm Corrugating medium. Determination of the flat crush resistance after laboratory fluting |
268 |
TCVN 5975:2010Phát thải nguồn tĩnh. Xác định nồng độ khối lượng lưu huỳnh đioxit. Phương pháp hidro peroxit/bari perclorat/thorin Stationary source emissions. Determination of the mass concentration of sulfur dioxide. Hydrogen peroxide/barium perchlorat/Thorin method |
269 |
TCVN 1597-2:2010Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định độ bền xé rách. Phần 2: Mẫu thử nhỏ (Delft) Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of tear strength. Part 2: Small (Delft) test pieces |
270 |
TCVN 8097-1:2010Bộ chống sét. Phần 1: Bộ chống sét có khe hở kiểu điện trở phi tuyến dùng cho hệ thống điện xoay chiều Surge arresters. Part 1: Non-linear resistor type gapped surge arresters for a.c. systems |
271 |
TCVN 6397:2010Thang cuốn và băng tải chở người. Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt Escalators and passenger conveyors. Safety rules for the construction and installation |
272 |
TCVN 5597:2010Phụ gia cao su. Than đen. Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh Rubber compounding ingredients. Carbon black. Determination of sulphur content |
273 |
TCVN 8297:2009Công trình thủy lợi. Đập đất. Yêu cầu kỹ thuật trong thi công bằng phương pháp đầm nén Hydraulics structures. Earth dam. Technical requirements for constrution by compaction method |
274 |
TCVN 8197:2009Phương tiện bảo vệ cá nhân. Giày ủng an toàn có độ bền cắt với cưa xích Safety footwear with resistance to chain saw cutting |
275 |
TCVN 7997:2009Cáp điện lực đi ngầm trong đất. Phương pháp lắp đặt Power cable buried ground. Installation methods |
276 |
TCVN 7978:2009Công nghệ thông tin. Định dạng tài liệu mở cho các ứng dụng văn phòng Information technology. Open Document Format for Office Applications |
277 |
|
278 |
|
279 |
TCVN 6697-5:2009Thiết bị hệ thống âm thanh. Phần 5: Loa Sound system equipment. Part 5: Loudspeakers |
280 |
TCVN 6497-2:2009Chất lượng đất. Xác định ảnh hưởng của các chất ô nhiễm lên hệ thực vật đất. Phần 2: Ảnh hưởng của hoá chất đối sự nảy mầm và sự phát triển của thực vật bậc cao Soil quality. Determination of the effects of pollutants on soil flora. Part 2: Effects of chemicals on the emergence and growth of higher plants |