Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 596 kết quả.
Searching result
261 |
TCVN 8532:2010Đặc tính kỹ thuật của bơm ly tâm. Cấp II Technical specifications for centrifugal pumps. Class II |
262 |
TCVN 8551:2010Cây trồng - Phương pháp lấy mẫu và chuẩn bị mẫu Plants - Method for sampling and preparing sample |
263 |
TCVN 8545:2010Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng monensin, narasin và salinomycin. Phương pháp sắc kí lỏng với dẫn xuất sau cột Animal feeding stuffs. Determination of monensin, narasin and salinomycin contents. Liquid chromatographic method using post-column derivatization |
264 |
TCVN 8546:2010Phương tiện giao thông đường sắt. Toa xe. Thuật ngữ và định nghĩa Railway vehicle. Railway car. Terms and definitions |
265 |
TCVN 8542:2010Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng bacitracin kẽm bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Animal feeding stuffs. Determination of zinc bacitracin content by high-performance liquid chromatographic method |
266 |
TCVN 8543:2010Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng tylosin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Animal feeding stuffs. Determination of tylosin content by high-performance liquid chromatographic method |
267 |
TCVN 8544:2010Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng clotetracyclin, oxytetracyclin và tetracyclin bằng phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao Animal feeding stuffs. Determination of chlotetracyline, oxytetracycline and tetracycline contents by high-performance liquid chromatographic method |
268 |
TCVN 8534:2010Hệ thống và bộ phận thủy lực/khí nén. Xy lanh. Dãy số cơ bản của hành trình pit tông Fluid power systems and components. Cylinders. Basic series of piston strokes |
269 |
TCVN 8535:2010Hệ thống và bộ phận thủy lực/khí nén. Kiểu và kích thước đầu cần pit tông trong xy lanh Fluid power systems and components. Cylinder piston rod end types and dimensions |
270 |
TCVN 8536:2010Truyền động thủy lực. Bơm và động cơ. Dung tích làm việc Hydraulic fluid power. Pumps and motors . Geometric displacements |
271 |
TCVN 8533:2010Đặc tính kỹ thuật của bơm ly tâm. Cấp III Technical specifications for centrifugal pumps. Class III |
272 |
TCVN 8530:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Vành bánh xe hợp kim nhẹ. Thử va đập. Road vehicles. Light alloy wheels. Impact test |
273 |
TCVN 8531:2010Đặc tính kỹ thuật của bơm ly tâm. Cấp 1. Technical specifications for centrifugal pumps. Class I |
274 |
TCVN 8527-1:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ lọc không khí dùng cho khoang hành khách. Phần 1: Phép thử lọc bụi. Road vehicles. Air filters for passenger compartments. Part 1: Test for particulate filtration |
275 |
TCVN 8528:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Vành bánh xe ô tô con sử dụng trên đường. Phương pháp thử Road vehicles. Passenger car wheels for road use. Test methods |
276 |
TCVN 8529:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Vành bánh xe ô tô thương mại. Phương pháp thử Road vehicles. Wheels/rims for commercial vehicles. Test methods |
277 |
TCVN 8527-2:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ lọc không khí dùng cho khoang hành khách. Phần 2: Phép thử lọc khí Road vehicles. Air filters for passenger compartments. Part 2: Test for gaseous filtration |
278 |
TCVN 8524:2010Hàn và các quá trình liên quan. Danh mục các quá trình hàn và ký hiệu số tương ứng Welding and allied processes. Nomenclature of processes and reference numbers |
279 |
TCVN 8525:2010Máy biến áp phân phối. Mức hiệu suất năng lượng tối thiểu và phương pháp xác định hiệu suất năng lượng Distribution transformers. Minimum energy performance and method for determination of energy efficiency. |
280 |
|