Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.875 kết quả.
Searching result
261 |
TCVN 14138-1:2024Thiết bị dù lượn – Dù lượn – Phần 1: Yêu cầu và phương pháp thử độ bền kết cấu Paragliding equipment – Paragliders – Part 1: Requirements and test methods for structural strength |
262 |
TCVN 14138-2:2024Thiết bị dù lượn – Dù lượn – Phần 2: Yêu cầu và phương pháp thử để phân cấp đặc tính an toàn bay Paragliding equipment – Paragliders – Part 2: Requirements and test methods for classifying flight safety characteristics |
263 |
TCVN 14139:2024Thiết bị dù lượn – Đai ngồi – Yêu cầu an toàn và phép thử độ bền Paragliding equipment – Harnesses – Safety requirements and strength tests |
264 |
TCVN 14140:2024Thiết bị dù lượn – Dù khẩn cấp – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử Paragliding equipment – Emergency parachutes – Safety requirements and test methods |
265 |
TCVN 13950-1:2024Sơn và vecni – Xác định hàm lượng kim loại “hòa tan”. Phần 1: Xác định hàm lượng chì – Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và phương pháp quang phổ dithizon. Paints and varnishes – Determination of “soluble” metal content – Part 1: Determination of lead content– Flame atomic absorption spectrometric method and dithizone spectrophotometric method. |
266 |
TCVN 13950-2:2024Sơn và vecni – Xác định hàm lượng kim loại “hòa tan” – Phần 2: Xác định hàm lượng antimony – Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và phương pháp quang phổ Rhodamine B. Paints and varnishes – Determination of “soluble” metal content – Part 1: Determination of antimony content – Flame atomic absorption spectrometric method and Rhodamine B spectrophotometric method. |
267 |
TCVN 13950-3:2024Sơn và vecni – Xác định hàm lượng kim loại “hòa tan”. Phần 3: Xác định hàm lượng barium – Phương pháp phổ phát xạ nguyên tử ngọn lửa. Paints and varnishes – Determination of “soluble” metal content – Part 3: Determination of barium content– Flame atomic emission spectrometric method |
268 |
TCVN 13950-4:2024Sơn và vecni – Xác định hàm lượng kim loại “hòa tan”. Phần 4: Xác định hàm lượng cadmium – Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và phương pháp cực phổ. Paints and varnishes – Determination of “soluble” metal content – Part 4: Determination of cadmium content– Flame atomic absorption spectrometric method and polarographic method |
269 |
TCVN 13950-5:2024Sơn và vecni – Xác định hàm lượng kim loại “hòa tan”. Phần 5: Xác định hàm lượng Crom (VI) trong phần bột của sơn lỏng hoặc sơn dạng bột – Phương pháp đo phổ Diphenylcarbazide. Paints and varnishes – Determination of “soluble” metal content – Part 5: Determination of hexavalent chromium content of the pigment portion of the liquid paint or the paint in powder form– Diphenylcarbazide spectrophotometric method |
270 |
TCVN 13950-6:2024Sơn và vecni– Xác định hàm lượng kim loại “hòa tan”. Phần 6: Xác định hàm lượng crom tổng trong phần lỏng của sơn – Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Paints and varnishes – Determination of total chromium content of the liquid portion of the paint – Flame atomic absorption spectrometric method |
271 |
TCVN 13950-7:2024Sơn và vecni– Xác định hàm lượng kim loại “hòa tan”. Phần 7: Xác định hàm lượng thủy ngân trong phần bột của sơn và phần lỏng của sơn gốc nước – Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa. Paints and varnishes – Determination of “soluble” metal content – Part 7: Determination of mercury content of the pigment portion of the paint and of the liquid of the liquid portion of water dilutable paints – Flameless atomic absorption spectrometric method |
272 |
TCVN 8653-1:2024Sơn tường dạng nhũ tương – Phương pháp thử – Phần 1: Xác định trạng thái sơn trong thùng chứa, đặc tính thi công, độ ổn định ở nhiệt độ thấp và ngoại quan màng sơn. Wall emulsion paints – Test methods – Part 1: Determination of state in container, application properties, low – temperature stability and appearance of paint film |
273 |
TCVN 13975:2024Sơn sần dạng nhũ tương nhựa tổng hợp Textured paints based on synthetic resin emulsion |
274 |
|
275 |
TCVN 13977:2024Sơn và vecni – Xác định hàm lượng formaldehyt phát tán từ màng Paint and varnishes – Determination of formaldehyde emission from film |
276 |
TCVN 14108:2024Phân bón – Xác định hàm lượng các nguyên tố đất hiếm – Phương pháp khối phổ plasma cặp cảm ứng (ICP–MS) Fertilizers – Determination of rare earth elements content – Inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP–MS) |
277 |
TCVN 14184-2:2024Ứng dụng đường sắt – Bộ chống sét và thiết bị giới hạn điện áp một chiều – Phần 2: Thiết bị giới hạn điện áp Railway applications – DC surge arresters and voltage limiting devices – Part 2: Voltage limiting devices |
278 |
TCVN 14185:2024Ứng dụng đường sắt – Lắp đặt cố định – Quy trình, các biện pháp bảo vệ và minh chứng an toàn cho các hệ thống điện kéo Railway applications – Fix installations – Process, protective measures and demonstration of safety for electric traction systems |
279 |
TCVN 13959-1:2024Kính xây dựng – Xác định độ bền uốn – Phần 1: Nguyên lý thử nghiệm kính Glass in building – Determination of the bending strength – Part 1: Fundamentals of testing glass |
280 |
TCVN 13959-2:2024Kính xây dựng – Xác định độ bền uốn – Phần 2: Thử nghiệm bằng vòng kép đồng trục đối với các mẫu kính phẳng có diện tích bề mặt thử lớn Glass in building – Determination of the bending strength – Part 2: Coaxial double ring test on flat specimens with large test surface areas |