Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 343 kết quả.

Searching result

241

TCVN 4286:1986

Thuốc lá điếu đầu lọc. Phân tích cảm quan bằng phương pháp cho điểm

Filter cigarettes. Sensory analysis. Points score method

242

TCVN 4287:1986

Thuốc lá điếu đầu lọc

Filter cigarettes. Specifications

243

TCVN 4288:1986

Cân bàn 500 kilogam

500 kilogrammes-type platform scales

244
245

TCVN 4290:1986

Rung. Thuật ngữ và định nghĩa

Vibration. Terms and definitions

246

TCVN 4291:1986

Chai thuỷ tinh đựng bia xuất khẩu loại 500 ml

Glass bottles for exported beer of volume 500 ml

247

TCVN 4292:1986

Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng kẽm và chì

Iron ores. Determination of zinc and lead contents

248

TCVN 4293:1986

Thuốc thử. Amoni oxalat

Reagents. Ammonium oxalate

249

TCVN 4294:1986

Thuốc thử. Kali sunfat. Yêu cầu kỹ thuật

Reagents. Potassium sulfate. Specifications

250

TCVN 4295:1986

Đậu hạt. Phương pháp thử

Pea bean. Test methods

251

TCVN 4296:1986

Quặng apatit. Yêu cầu kỹ thuật

Apatite ores. Specifications

252

TCVN 4297:1986

Máy nông nghiệp. Bánh lồng

Agricultural machine - Lage wheels

253

TCVN 4298:1986

Khí thiên nhiên. Phương pháp xác định nhiệt lượng cháy

Natural gases. Determination of calorific value

254

TCVN 4299:1986

Khí thiên nhiên. Phương pháp xác định điểm ngưng sương và hàm lượng hơi nước

Natural gas - Method for determination of dewpoint and water vapor content

255

TCVN 4300:1986

Trứng gà giống và trứng vịt giống. Phương pháp thử

Hens and ducks breed eggs.Test methods

256

TCVN 4306:1986

Sản phẩm kỹ thuật điện nhiệt đới. Điều kiện kỹ thuật chung

Electrical articles for tropical application. General technical specifications

257

TCVN 4307:1986

Than. Phương pháp xác định tỷ lệ dưới cỡ và trên cỡ

Coal. Determination of small and coase fractions

258

TCVN 4308:1986

Than cho lò rèn thủ công. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for forge process. Specifications

259

TCVN 4309:1986

Than cho lò rèn phản xạ. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for forge process with reflection stove. Specifications

260

TCVN 4310:1986

Than dùng nấu gang cho đúc. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for iron casting process. Specifications

Tổng số trang: 18