Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.907 kết quả.

Searching result

241

TCVN 13935:2024

Vật liệu và kết cấu xây dựng – Phương pháp thử nghiệm ngâm nước và làm khô để đánh giá khả năng chịu hư hại khi ngập lụt

Standard test method for water immersion and drying for evaluation of flood damage resistance

242

TCVN 13988:2024

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng rượu vang

Traceability – Requirements for wine supply chain

243

TCVN 13989:2024

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng sản phẩm dược mỹ phẩm

Traceability – Requirements for cosmeceutical products supply chain

244

TCVN 13990:2024

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với logistic chuỗi lạnh cho thực phẩm

Traceability – Requirements for food cold chain logistics

245

TCVN 13991:2024

Truy xuất nguồn gốc – Hướng dẫn truy xuất nguồn gốc thủy sản

Traceability – Guidelines for seafood traceability

246

TCVN 13987:2024

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu về thu thập thông tin trong truy xuất nguồn gốc thực phẩm

Traceability – Requirements for information capture in food tracebility

247

TCVN 13906:2024

Xỉ thép làm vật liệu san lấp

Steel slag using as backfill material

248

TCVN 13048:2024

Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa rỗng thoát nước – Thi công và nghiệm thu

Porous Asphalt Mixture Course - Construction and Acceptance

249

TCVN 7818-1:2024

Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Dịch vụ cấp dấu thời gian – Phần 1: Khung

Information technology – Security techniques – Time–stamping services – Part 1: Framework

250

TCVN 7818-4:2024

Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Dịch vụ cấp dấu thời gian – Phần 4: Liên kết chuẩn nguồn thời gian

Information technology – Security techniques – Time–stamping services – Part 4: Traceability of time sources

251

TCVN 13970:2024

Máy hút bụi – Hiệu suất năng lượng

Vacuum cleaners – Energy efficiency

252

TCVN 13971:2024

Lò nướng điện – Hiệu suất năng lượng

Electric ovens – Energy efficiency

253

TCVN 13972:2024

Máy hút mùi – Hiệu suất năng lượng

Electric range hoods – Energy efficiency

254

TCVN 13973:2024

Cây nước nóng lạnh – Hiệu suất năng lượng

Water coolers – Energy efficiency

255

TCVN 13974:2024

Máy sấy quần áo – Hiệu suất năng lượng

Clothes tumble driers – Energy efficiency

256

Sửa đổi 1:2024 TCVN I-4:2017

Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc – Phần 4: Dược liệu và thuốc từ dược liệu

Set of national standards for medicines – Part 4: Materia medica and drugs from materia medica

257

Sửa đổi 1:2024 TCVN II:2012

Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc

Set of national standards for medicines

258

TCVN 12636-16:2024

Quan trắc khí tượng thủy văn – Phần 16: Chỉnh biên tài liệu lưu lượng nước sông vùng ảnh hưởng thủy triều

Hydro – Meteorological Observations – Part 16: River flow discharge data processing on tidal affected zones

259

TCVN 12636-17:2024

Quan trắc khí tượng thủy văn – Phần 17: Chỉnh biên tài liệu lưu lượng chất lơ lửng nước sông

Hydro – Meteorological Observations – Part 17:River suspended sediment discharge data processing

260

TCVN 13951:2024

Nước nuôi trồng thủy sản – Nước biển – Yêu cầu chất lượng

Water for aquaculture – Marine water – Quality Requirements

Tổng số trang: 846