Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

241

TCVN 14196:2024

Dịch vụ du lịch – Đại lý lữ hành và doanh nghiệp lữ hành – Thuật ngữ và định nghĩa

Tourism services – Travel agencies and tour operators – Terminology

242

TCVN 14209:2024

Trại nuôi lợn nhiều tầng – Yêu cầu chung

Multistory pig farms – General requirements

243

TCVN 13781:2023

Khí thiên nhiên − Xác định năng lượng

Specification of liquefied natural gas as a fuel for marine applications

244

TCVN 13694:2023

Cấp phối tái chế từ chất thải rắn xây dựng làm lớp móng đường giao thông đô thị – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Recycled graded aggregate from construction and demolition waste using for base and subbase of urban roads – Specifications and test methods

245

TCVN 13358-6:2023

Giống cây lâm nghiệp – Cây giống các loài lâm sản ngoài gỗ – Phần 6: Giổi ăn hạt

Forest tree cultivar – Seedling of Non-timber forest plants – Part 6: Michelia tonkinensis A.Chev.

246

TCVN 13654-1:2023

Dăm gỗ – Phần 1: Dăm gỗ dùng để sản xuất bột giấy

Wood chips – Part 1: Wood chips used for pulp

247

TCVN 13654-2:2023

Dăm gỗ – Phần 2: Dăm gỗ dùng để sản xuất ván dăm, ván sợi

Wood chips – Part 2: Wood chips used for particleboards, fiberboards

248

TCVN 13655-4:2023

Nhiên liệu sinh học rắn – Yêu cầu kỹ thuật và loại nhiên liệu – Phần 4: Dăm gỗ

Solid biofuels – Fuel specifications and classes – Part 4: Graded wood chips

249

TCVN 13685:2023

Tấm trang trí bằng gỗ xốp – Yêu cầu kỹ thuật

Cork decorative panels – Specification

250

TCVN 13686:2023

Tấm lát sàn gỗ xốp dạng liên kết hạt – Phương pháp thử

Floor tiles of agglomerated cork – Methods of test

251

TCVN 13687:2023

Vật liệu phủ sàn đàn hồi – Gỗ xốp composite – Xác định khối lượng riêng biểu kiến

Resilient floor coverings – Determination of apparent density of composition cork

252

TCVN 13688:2023

Vật liệu phủ sàn đàn hồi – Gỗ xốp composite – Xác định độ ẩm

Resilient floor coverings – Determination of moisture content of agglomerated composition cork

253

TCVN 13689:2023

Hạt gỗ xốp – Xác định độ ẩm

Granulated cork – Determination of moisture content

254

TCVN 13616:2023

Lò phản ứng khí hoá xử lý chất thải rắn – Yêu cầu kỹ thuật

Gasification reactor for treatment of solid waste – Technical requirements

255

TCVN 13657-1:2023

Phòng cháy chữa cháy – Hệ thống chữa cháy phun sương áp suất cao – Phần 1: Yêu cầu thiết kế và lắp đặt

Fire Protection - High Pressure Mist Fire Extinguishing System – Part 1: Design and Installation Requirements

256

TCVN ISO 22301:2023

An ninh và khả năng thích ứng – Hệ thống quản lý kinh doanh liên tục – Các yêu cầu

Societal security – Business continuity management systems – Requirements

257

TCVN 7391-1:2023

Đánh giá sinh học trang thiết bị y tế – Phần 1: Đánh giá và thử nghiệm trong phạm vi một quá trình quản lý rủi ro

Biological evaluation of medical devices – Part 1: Evaluation and testing within a risk management process

258

TCVN 7391-9:2023

Đánh giá sinh học trang thiết bị y tế – Phần 9: Khung nhận dạng và định lượng sản phẩm phân hủy tiềm ẩn

Biological evaluation of medical devices – Part 9: Framework for identification and quantification of potential degradation products

259

TCVN 7391-12:2023

Đánh giá sinh học trang thiết bị y tế – Phần 12: Chuẩn bị mẫu và mẫu chuẩn

Biological evaluation of medical devices – Part 12: Sample preparation and reference materials

260

TCVN 7391-13:2023

Đánh giá sinh học trang thiết bị y tế – Phần 13: Nhận dạng và định lượng sản phẩm phân hủy từ trang thiết bị y tế polyme

Biological evaluation of medical devices – Part 13: Identification and quantification of degradation products from polymeric medical devices

Tổng số trang: 827