Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 382 kết quả.

Searching result

221

TCVN 7062:2002

Giấy bao xi măng

Cement sack paper

222

TCVN 7061-6:2002

Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 6: ổn định

Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 6: Stability

223

TCVN 7061-7:2002

Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 7: Mạn khô

Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 7: Load lines

224

TCVN 7061-8:2002

Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 8: Trang thiết bị an toàn

Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 8: Safety equipment

225

TCVN 7061-9:2002

Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 9: Trang bị ngăn ngừa ô nhiễm

Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 9: Marine pollution prevention installations of ships

226

TCVN 7061-4:2002

Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 4: Trang bị điện

Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 4: Electric installations

227

TCVN 7061-5:2002

Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 5: Phòng, phát hiện và chữa cháy

Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 5: Fire protection, detection and extinction

228

TCVN 7061-3:2002

Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 3: Hệ thống máy tàu

Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 3: Machinery installations

229

TCVN 7061-2:2002

Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 2: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị

Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 2: Hull construction and equipment

230

TCVN 7061-1:2002

Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 1: Quy định chung về hoạt động giám sát

Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 1: General regulation for the supervision

231

TCVN 7060:2002

Phương tiện giao thông đường bộ. Mô tô. Phương pháp đo xác định vị trí trọng tâm

Road vehicles. Motorcycles. Measurement methods for location of centre of gravity

232

TCVN 7059:2002

Phương tiện giao thông đường bộ. Mô tô. Phương pháp đo momen quán tính

Road vehicles. Motorcycles. Measurement methods for moments of inertia

233

TCVN 7058:2002

Phương tiện giao thông đường bộ - Xích mô tô - Đặc tính kỹ thuật và phương pháp thử

Road vehicles - Motorcycle chains - Characterics and test methods

234

TCVN 7057-3:2002

Phương tiện giao thông đường bộ. Lốp và vành mô tô (mã ký hiệu). Phần 3: Vành

Road vehicles. Motorcycle tyres and rims (code designated series). Part 3: Rims

235

TCVN 7057-2:2002

Phương tiện giao thông đường bộ - Lốp và vành mô tô (mã ký hiệu) - Phần 2: Tải trọng của lốp

Road vehicles - Motorcycle tyres and rims (code designated series) - Part 2: Tyre load ratings

236

TCVN 7057-1:2002

Phương tiện giao thông đường bộ - Lốp và vành mô tô (mã ký hiệu) - Phần 1: Lốp

Road vehicles - Motorcycle tyres and rims (code designated series) - Part 1: Tyres

237

TCVN 7056:2002

Phương tiện giao thông đường bộ - Mô tô - Lắp giảm xóc sau

Road vehicles - Motorcycles - Mounting of rear shock absorbers

238

TCVN 7054:2002

Vàng thương phẩm. Yêu cầu kỹ thuật

Commercial gold. Technical requirements

239

TCVN 7055:2002

Vàng và hợp kim vàng. Phương pháp huỳnh quang tia x để xác định hàm lượng vàng

Gold and fold alloys. X-ray fluorescent method for determination of gold content

240

TCVN 7053:2002

Bếp nấu ăn xách tay gắn chai khí đốt hoá lỏng

Portable cookers attached to liquefied petroleum gas cylinder

Tổng số trang: 20