Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 257 kết quả.
Searching result
201 |
TCVN 5240:1990Chỉ khâu. Phương pháp xác định lực kéo đứt vòng chỉ Sewing thread. Determination of loop breaking tension load |
202 |
TCVN 5241:1990Chỉ khâu. Phương pháp xác định đường kính trên dụng cụ đo độ dày Sewing thread - Method for determination of diameter on thickness tester |
203 |
TCVN 5242:1990Chỉ khâu. Phương pháp xác định độ xoắn cân bằng Sewing thread. Determination of balance twist |
204 |
TCVN 5243:1990Quần áo bảo hộ lao động chống nóng và lửa. Kiến nghị chung cho người sử dụng và chịu trách nhiệm , sử dụng Clothing for protection against heat and fire. General recommendations for users and for those in charge of such users |
205 |
TCVN 5244:1990Sản phẩm rau. Phương pháp xác định hàm lượng clorua Vegetable products. Determination of chloride content |
206 |
TCVN 5245:1990Rau quả và sản phẩm chế biến. Phương pháp xác định hàm lượng axit dễ bay hơi Fruits, vegetables and derived products. Determination of volatile acids content |
207 |
TCVN 5246:1990Sản phẩm rau và quả chế biến. Phương pháp chuẩn độ và so màu xác định hàm lượng axit oxalic (Vitamin C) Fruits, vegetables and derived products. Determination of ascorbic acid (Vitamin C) content by titrimetic and photometric methods |
208 |
TCVN 5247:1990Đồ hộp thịt và thịt rau. Phương pháp xác định hàm lượng nitrit và nitrat Canned meat and meat with vegetables. Determination of nitrite and nitrate contents |
209 |
|
210 |
|
211 |
TCVN 5254:1990Đất trồng trọt. Phương pháp xác định hàm lượng kali dễ tiêu Cultivated soil. Determination of dissolvable available potassium content |
212 |
TCVN 5255:1990Đất trồng trọt - Phương pháp xác định hàm lượng nitơ dễ tiêu Soil quality - Method for the determination of bio-available nitrogen |
213 |
TCVN 5256:1990Đất trồng trọt. Phương pháp xác định hàm lượng photpho dễ tiêu Cultivated soil. Determination of dissolvable available phosphorus content |
214 |
TCVN 5257:1990Đất trồng trọt. Phương pháp xác định thành phần cơ giới Cultivated soil. Determination of particle size distribution (Mechanical analysis) |
215 |
|
216 |
|
217 |
|
218 |
|
219 |
|
220 |
TCVN 5263:1990Sản phẩm ong. Phương pháp xác định hàm lượng nước Bee products. Determination of water content |