Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 276 kết quả.
Searching result
181 |
TCVN ISO 14015:2011Quản lý môi trường. Đánh giá môi trường của các địa điểm và tổ chức (EASO) Environmental management. Environmental assessment of sites and organizations (EASO) |
182 |
TCVN ISO/TS 10004:2011Quản lý chất lượng. Sự thỏa mãn của khách hàng. Hướng dẫn theo dõi và đo lường. Quality management. Customer satisfaction. Guidelines for monitoring and measuring |
183 |
TCVN ISO 10019:2011Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng chuyên gia tư vấn hệ thống quản lý chất lượng, Guidelines for the selection of quality management system consultants and use of their services |
184 |
TCVN ISO 10003:2011Quản lý chất lượng. Sự thỏa mãn của khách hàng. Hướng dẫn giải quyết tranh chấp bên ngoài tổ chức. Quality management. Customer satisfaction. Guidelines for dispute resolution external to organizations |
185 |
TCVN ISO 9004:2011Quản lý tổ chức để thành công bền vững - Phương pháp tiếp cận quản lý chất lượng Managing for the sustained success of an organization - A quality management approach |
186 |
TCVN ISO 14063:2010Quản lý môi trường. Trao đổi thông tin môi trường. Hướng dẫn và các ví dụ. Environment management. Environmental communication. Guidelines and examples |
187 |
TCVN ISO 14031:2010Quản lý môi trường. Đánh giá kết quả thực hiện về môi trường. Hướng dẫn Environment management. Environmental performance evaluation. Guidelines |
188 |
TCVN ISO 14001:2010Hệ thống quản lý môi trường. Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng Environmental management systems. Requirements with guidance for use |
189 |
TCVN 7271:2003/SỬA ĐỔI 2:2010Phương tiện giao thông đường bộ - Ô tô - Phân loại theo mục đích sử dụng Road vehicles - Motor vehicles - Classification in purpose of use |
190 |
TCVN ISO 14050:2009Quản lý môi trường. Thuật ngữ và định nghĩa Environmental management. Vocabulary |
191 |
TCVN ISO/PAS 17002:2009Đánh giá sự phù hợp. Tính bảo mật. Nguyên tắc và yêu cầu Conformity assessment. Confidentiality. Principles and requirements |
192 |
TCVN ISO/PAS 17003:2009Đánh giá sự phù hợp. Khiếu nại và yêu cầu xem xét lại. Nguyên tắc và yêu cầu Conformity assessment. Complaints and appeals. Principles and requirements |
193 |
TCVN ISO/PAS 17004:2009Đánh giá sự phù hợp. Công khai thông tin. Nguyên tắc và yêu cầu Conformity assessment. Disclosure of information. Principles and requirements |
194 |
TCVN ISO 14040:2009Quản lý môi trường. Đánh giá vòng đời của sản phẩm. Nguyên tắc và khuôn khổ Environmental management. Life cycle assessment. Principles and framework |
195 |
TCVN ISO/IEC 27001:2009Công nghệ thông tin. Hệ thống quản lí an toàn thông tin. Các yêu cầu. Information technology. Information security management system. Requirements. |
196 |
TCVN ISO 14020:2009Nhãn môi trường và bản công bố môi trường. Nguyên tắc chung Environmental labels and declarations. General principles |
197 |
TCVN ISO 14025:2009Nhãn môi trường và công bố môi trường. Công bố môi trường kiểu III. Nguyên lý và thủ tục Environmental labels and declarations. Type III environmental declarations. Principles and procedures |
198 |
TCVN ISO 10001:2009Quản lý chất lượng - Sự thỏa mãn của khách hàng - Hướng dẫn về quy phạm thực hành đối với tổ chức Quality management - Customer satisfaction - Guidelines for codes of conduct for organizations |
199 |
TCVN ISO/TS 22004:2008Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm. Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 22000:2007 Food safety management systems. Guidance on the application of TCVN ISO 22000:2007 |
200 |
TCVN ISO/TS 22003:2008Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm. Yêu cầu đối với các tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm Food safety management systems. Requirements for bodies providing audit and certification of food safety management systems |